Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Status là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


ILS SNT
coinmill.com
2.00 16.419
5.00 41.047
10.00 82.094
20.00 164.188
50.00 410.471
100.00 820.942
200.00 1641.883
500.00 4104.708
1000.00 8209.415
2000.00 16,418.831
5000.00 41,047.077
10,000.00 82,094.153
20,000.00 164,188.307
50,000.00 410,470.767
100,000.00 820,941.534
200,000.00 1,641,883.068
500,000.00 4,104,707.670
ILS tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
SNT ILS
coinmill.com
20.000 2.44
50.000 6.09
100.000 12.18
200.000 24.36
500.000 60.91
1000.000 121.81
2000.000 243.62
5000.000 609.06
10,000.000 1218.11
20,000.000 2436.23
50,000.000 6090.57
100,000.000 12,181.14
200,000.000 24,362.27
500,000.000 60,905.68
1,000,000.000 121,811.35
2,000,000.000 243,622.71
5,000,000.000 609,056.77
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ