Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Status là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


ILS SNT
coinmill.com
2.00 13.295
5.00 33.237
10.00 66.473
20.00 132.946
50.00 332.366
100.00 664.732
200.00 1329.464
500.00 3323.660
1000.00 6647.320
2000.00 13,294.639
5000.00 33,236.598
10,000.00 66,473.195
20,000.00 132,946.390
50,000.00 332,365.975
100,000.00 664,731.950
200,000.00 1,329,463.900
500,000.00 3,323,659.750
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
SNT ILS
coinmill.com
20.000 3.01
50.000 7.52
100.000 15.04
200.000 30.09
500.000 75.22
1000.000 150.44
2000.000 300.87
5000.000 752.18
10,000.000 1504.37
20,000.000 3008.73
50,000.000 7521.83
100,000.000 15,043.66
200,000.000 30,087.32
500,000.000 75,218.29
1,000,000.000 150,436.58
2,000,000.000 300,873.16
5,000,000.000 752,182.89
SNT tỷ lệ
18 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ