Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Status là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


ILS SNT
coinmill.com
2.00 15.646
5.00 39.114
10.00 78.228
20.00 156.457
50.00 391.142
100.00 782.285
200.00 1564.569
500.00 3911.423
1000.00 7822.846
2000.00 15,645.692
5000.00 39,114.231
10,000.00 78,228.462
20,000.00 156,456.925
50,000.00 391,142.312
100,000.00 782,284.623
200,000.00 1,564,569.246
500,000.00 3,911,423.115
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
SNT ILS
coinmill.com
20.000 2.56
50.000 6.39
100.000 12.78
200.000 25.57
500.000 63.92
1000.000 127.83
2000.000 255.66
5000.000 639.15
10,000.000 1278.31
20,000.000 2556.61
50,000.000 6391.54
100,000.000 12,783.07
200,000.000 25,566.14
500,000.000 63,915.36
1,000,000.000 127,830.71
2,000,000.000 255,661.42
5,000,000.000 639,153.56
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ