Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Status là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


ILS SNT
coinmill.com
2.00 10.437
5.00 26.092
10.00 52.184
20.00 104.367
50.00 260.918
100.00 521.836
200.00 1043.672
500.00 2609.181
1000.00 5218.362
2000.00 10,436.723
5000.00 26,091.809
10,000.00 52,183.617
20,000.00 104,367.235
50,000.00 260,918.087
100,000.00 521,836.174
200,000.00 1,043,672.348
500,000.00 2,609,180.869
ILS tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
SNT ILS
coinmill.com
10.000 1.92
20.000 3.83
50.000 9.58
100.000 19.16
200.000 38.33
500.000 95.82
1000.000 191.63
2000.000 383.26
5000.000 958.16
10,000.000 1916.31
20,000.000 3832.62
50,000.000 9581.55
100,000.000 19,163.10
200,000.000 38,326.20
500,000.000 95,815.51
1,000,000.000 191,631.02
2,000,000.000 383,262.05
SNT tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ