Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Status là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


ILS SNT
coinmill.com
2.00 15.665
5.00 39.162
10.00 78.325
20.00 156.650
50.00 391.624
100.00 783.248
200.00 1566.495
500.00 3916.238
1000.00 7832.476
2000.00 15,664.952
5000.00 39,162.380
10,000.00 78,324.759
20,000.00 156,649.519
50,000.00 391,623.797
100,000.00 783,247.594
200,000.00 1,566,495.187
500,000.00 3,916,237.968
ILS tỷ lệ
17 tháng Tám 2025
SNT ILS
coinmill.com
20.000 2.55
50.000 6.38
100.000 12.77
200.000 25.53
500.000 63.84
1000.000 127.67
2000.000 255.35
5000.000 638.37
10,000.000 1276.74
20,000.000 2553.47
50,000.000 6383.68
100,000.000 12,767.35
200,000.000 25,534.71
500,000.000 63,836.77
1,000,000.000 127,673.55
2,000,000.000 255,347.10
5,000,000.000 638,367.74
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ