Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


ILS SOS
coinmill.com
2.00 324
5.00 809
10.00 1619
20.00 3237
50.00 8093
100.00 16,186
200.00 32,372
500.00 80,931
1000.00 161,862
2000.00 323,725
5000.00 809,312
10,000.00 1,618,624
20,000.00 3,237,248
50,000.00 8,093,120
100,000.00 16,186,241
200,000.00 32,372,481
500,000.00 80,931,203
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
SOS ILS
coinmill.com
500 3.09
1000 6.18
2000 12.36
5000 30.89
10,000 61.78
20,000 123.56
50,000 308.90
100,000 617.81
200,000 1235.62
500,000 3089.04
1,000,000 6178.09
2,000,000 12,356.17
5,000,000 30,890.43
10,000,000 61,780.87
20,000,000 123,561.74
50,000,000 308,904.34
100,000,000 617,808.68
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ