Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


ILS SOS
coinmill.com
2.00 338
5.00 844
10.00 1688
20.00 3376
50.00 8439
100.00 16,878
200.00 33,756
500.00 84,391
1000.00 168,782
2000.00 337,564
5000.00 843,910
10,000.00 1,687,820
20,000.00 3,375,639
50,000.00 8,439,098
100,000.00 16,878,195
200,000.00 33,756,391
500,000.00 84,390,977
ILS tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
SOS ILS
coinmill.com
500 2.96
1000 5.92
2000 11.85
5000 29.62
10,000 59.25
20,000 118.50
50,000 296.24
100,000 592.48
200,000 1184.96
500,000 2962.40
1,000,000 5924.80
2,000,000 11,849.61
5,000,000 29,624.02
10,000,000 59,248.04
20,000,000 118,496.08
50,000,000 296,240.20
100,000,000 592,480.40
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ