Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Sao Tome Dobra được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sao Tome Dobra trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sao Tome Dobras hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Sao Tome Dobra là tiền tệ Sao Tome và Principe (ST, STP). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu STD có thể được viết Db. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Sao Tome Dobra được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sao Tome Dobra cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STD có 5 chữ số có nghĩa.


ILS STD
coinmill.com
2.00 11,918.5
5.00 29,796.0
10.00 59,592.0
20.00 119,183.5
50.00 297,959.0
100.00 595,918.0
200.00 1,191,835.5
500.00 2,979,589.0
1000.00 5,959,178.5
2000.00 11,918,356.5
5000.00 29,795,892.0
10,000.00 59,591,783.5
20,000.00 119,183,567.0
50,000.00 297,958,917.5
100,000.00 595,917,835.0
200,000.00 1,191,835,670.5
500,000.00 2,979,589,176.0
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
STD ILS
coinmill.com
20,000.0 3.36
50,000.0 8.39
100,000.0 16.78
200,000.0 33.56
500,000.0 83.90
1,000,000.0 167.81
2,000,000.0 335.62
5,000,000.0 839.04
10,000,000.0 1678.08
20,000,000.0 3356.17
50,000,000.0 8390.42
100,000,000.0 16,780.84
200,000,000.0 33,561.67
500,000,000.0 83,904.18
1,000,000,000.0 167,808.37
2,000,000,000.0 335,616.74
5,000,000,000.0 839,041.85
STD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ