Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Steem được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Steem trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Steems hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Steem là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa.


ILS STEEM
coinmill.com
2.00 2.0340
5.00 5.0851
10.00 10.1702
20.00 20.3403
50.00 50.8509
100.00 101.7017
200.00 203.4034
500.00 508.5086
1000.00 1017.0171
2000.00 2034.0342
5000.00 5085.0856
10,000.00 10,170.1711
20,000.00 20,340.3423
50,000.00 50,850.8557
100,000.00 101,701.7115
200,000.00 203,403.4229
500,000.00 508,508.5574
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
STEEM ILS
coinmill.com
2.0000 1.97
5.0000 4.92
10.0000 9.83
20.0000 19.67
50.0000 49.16
100.0000 98.33
200.0000 196.65
500.0000 491.63
1000.0000 983.27
2000.0000 1966.54
5000.0000 4916.34
10,000.0000 9832.68
20,000.0000 19,665.35
50,000.0000 49,163.38
100,000.0000 98,326.76
200,000.0000 196,653.52
500,000.0000 491,633.81
STEEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ