Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Steem được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Steem trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Steems hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Steem là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa.


ILS STEEM
coinmill.com
2.00 2.1535
5.00 5.3838
10.00 10.7677
20.00 21.5354
50.00 53.8385
100.00 107.6769
200.00 215.3538
500.00 538.3846
1000.00 1076.7691
2000.00 2153.5382
5000.00 5383.8456
10,000.00 10,767.6912
20,000.00 21,535.3824
50,000.00 53,838.4560
100,000.00 107,676.9120
200,000.00 215,353.8240
500,000.00 538,384.5601
ILS tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
STEEM ILS
coinmill.com
2.0000 1.86
5.0000 4.64
10.0000 9.29
20.0000 18.57
50.0000 46.44
100.0000 92.87
200.0000 185.74
500.0000 464.35
1000.0000 928.70
2000.0000 1857.41
5000.0000 4643.52
10,000.0000 9287.04
20,000.0000 18,574.08
50,000.0000 46,435.21
100,000.0000 92,870.42
200,000.0000 185,740.84
500,000.0000 464,352.10
STEEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ