Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Steem được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Steem trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Steems hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Steem là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa.


ILS STEEM
coinmill.com
2.00 2.0895
5.00 5.2239
10.00 10.4477
20.00 20.8954
50.00 52.2386
100.00 104.4772
200.00 208.9544
500.00 522.3860
1000.00 1044.7719
2000.00 2089.5439
5000.00 5223.8597
10,000.00 10,447.7194
20,000.00 20,895.4388
50,000.00 52,238.5970
100,000.00 104,477.1940
200,000.00 208,954.3880
500,000.00 522,385.9701
ILS tỷ lệ
19 tháng Mười 2025
STEEM ILS
coinmill.com
2.0000 1.91
5.0000 4.79
10.0000 9.57
20.0000 19.14
50.0000 47.86
100.0000 95.71
200.0000 191.43
500.0000 478.57
1000.0000 957.15
2000.0000 1914.29
5000.0000 4785.73
10,000.0000 9571.47
20,000.0000 19,142.93
50,000.0000 47,857.33
100,000.0000 95,714.67
200,000.0000 191,429.34
500,000.0000 478,573.34
STEEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ