Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Steem được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Steem trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Steems hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Steem là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa.


ILS STEEM
coinmill.com
2.00 2.0435
5.00 5.1086
10.00 10.2173
20.00 20.4345
50.00 51.0864
100.00 102.1727
200.00 204.3454
500.00 510.8636
1000.00 1021.7272
2000.00 2043.4543
5000.00 5108.6358
10,000.00 10,217.2717
20,000.00 20,434.5434
50,000.00 51,086.3584
100,000.00 102,172.7168
200,000.00 204,345.4335
500,000.00 510,863.5838
ILS tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
STEEM ILS
coinmill.com
2.0000 1.96
5.0000 4.89
10.0000 9.79
20.0000 19.57
50.0000 48.94
100.0000 97.87
200.0000 195.75
500.0000 489.37
1000.0000 978.73
2000.0000 1957.47
5000.0000 4893.67
10,000.0000 9787.35
20,000.0000 19,574.70
50,000.0000 48,936.74
100,000.0000 97,873.49
200,000.0000 195,746.97
500,000.0000 489,367.43
STEEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ