Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


ILS SYP
coinmill.com
2.00 1371.75
5.00 3429.25
10.00 6858.50
20.00 13,717.00
50.00 34,292.50
100.00 68,585.25
200.00 137,170.50
500.00 342,926.00
1000.00 685,852.00
2000.00 1,371,704.00
5000.00 3,429,259.75
10,000.00 6,858,519.50
20,000.00 13,717,039.00
50,000.00 34,292,597.50
100,000.00 68,585,195.00
200,000.00 137,170,390.25
500,000.00 342,925,975.25
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
SYP ILS
coinmill.com
2000.00 2.92
5000.00 7.29
10,000.00 14.58
20,000.00 29.16
50,000.00 72.90
100,000.00 145.80
200,000.00 291.61
500,000.00 729.02
1,000,000.00 1458.04
2,000,000.00 2916.08
5,000,000.00 7290.20
10,000,000.00 14,580.41
20,000,000.00 29,160.81
50,000,000.00 72,902.03
100,000,000.00 145,804.06
200,000,000.00 291,608.12
500,000,000.00 729,020.31
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ