Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Swazi Lilangeni được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Swazi Lilangeni trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Swazi Emalangeni hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Lilangeni Swazi là tiền tệ Swaziland (SZ, SWZ). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu SZL có thể được viết L, và E. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Lilangeni Swazi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lilangeni Swazi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SZL có 5 chữ số có nghĩa.


ILS SZL
coinmill.com
2.00 10.85
5.00 27.12
10.00 54.24
20.00 108.47
50.00 271.18
100.00 542.36
200.00 1084.71
500.00 2711.78
1000.00 5423.56
2000.00 10,847.12
5000.00 27,117.80
10,000.00 54,235.61
20,000.00 108,471.22
50,000.00 271,178.05
100,000.00 542,356.09
200,000.00 1,084,712.19
500,000.00 2,711,780.47
ILS tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2024
SZL ILS
coinmill.com
10.00 1.84
20.00 3.69
50.00 9.22
100.00 18.44
200.00 36.88
500.00 92.19
1000.00 184.38
2000.00 368.76
5000.00 921.90
10,000.00 1843.81
20,000.00 3687.61
50,000.00 9219.04
100,000.00 18,438.07
200,000.00 36,876.14
500,000.00 92,190.35
1,000,000.00 184,380.71
2,000,000.00 368,761.41
SZL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ