Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và TagCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho TagCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào TagCoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The TagCoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu TAG có thể được viết TAG. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the TagCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TAG có 12 chữ số có nghĩa.


ILS TAG
coinmill.com
2.00 43.0789
5.00 107.6971
10.00 215.3943
20.00 430.7886
50.00 1076.9714
100.00 2153.9428
200.00 4307.8856
500.00 10,769.7141
1000.00 21,539.4282
2000.00 43,078.8565
5000.00 107,697.1412
10,000.00 215,394.2824
20,000.00 430,788.5648
50,000.00 1,076,971.4121
100,000.00 2,153,942.8241
200,000.00 4,307,885.6482
500,000.00 10,769,714.1206
ILS tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
TAG ILS
coinmill.com
50.0000 2.32
100.0000 4.64
200.0000 9.29
500.0000 23.21
1000.0000 46.43
2000.0000 92.85
5000.0000 232.13
10,000.0000 464.26
20,000.0000 928.53
50,000.0000 2321.32
100,000.0000 4642.65
200,000.0000 9285.30
500,000.0000 23,213.24
1,000,000.0000 46,426.49
2,000,000.0000 92,852.98
5,000,000.0000 232,132.44
10,000,000.0000 464,264.88
TAG tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ