Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và TagCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho TagCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào TagCoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The TagCoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu TAG có thể được viết TAG. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the TagCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TAG có 12 chữ số có nghĩa.


ILS TAG
coinmill.com
2.00 40.5749
5.00 101.4373
10.00 202.8745
20.00 405.7491
50.00 1014.3726
100.00 2028.7453
200.00 4057.4905
500.00 10,143.7263
1000.00 20,287.4527
2000.00 40,574.9054
5000.00 101,437.2634
10,000.00 202,874.5269
20,000.00 405,749.0537
50,000.00 1,014,372.6343
100,000.00 2,028,745.2687
200,000.00 4,057,490.5373
500,000.00 10,143,726.3433
ILS tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
TAG ILS
coinmill.com
50.0000 2.46
100.0000 4.93
200.0000 9.86
500.0000 24.65
1000.0000 49.29
2000.0000 98.58
5000.0000 246.46
10,000.0000 492.92
20,000.0000 985.83
50,000.0000 2464.58
100,000.0000 4929.16
200,000.0000 9858.31
500,000.0000 24,645.78
1,000,000.0000 49,291.55
2,000,000.0000 98,583.10
5,000,000.0000 246,457.75
10,000,000.0000 492,915.51
TAG tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ