Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và TagCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho TagCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào TagCoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The TagCoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu TAG có thể được viết TAG. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the TagCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TAG có 12 chữ số có nghĩa.


ILS TAG
coinmill.com
2.00 41.1901
5.00 102.9752
10.00 205.9505
20.00 411.9010
50.00 1029.7525
100.00 2059.5050
200.00 4119.0099
500.00 10,297.5249
1000.00 20,595.0497
2000.00 41,190.0994
5000.00 102,975.2486
10,000.00 205,950.4972
20,000.00 411,900.9945
50,000.00 1,029,752.4861
100,000.00 2,059,504.9723
200,000.00 4,119,009.9445
500,000.00 10,297,524.8613
ILS tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
TAG ILS
coinmill.com
50.0000 2.43
100.0000 4.86
200.0000 9.71
500.0000 24.28
1000.0000 48.56
2000.0000 97.11
5000.0000 242.78
10,000.0000 485.55
20,000.0000 971.11
50,000.0000 2427.77
100,000.0000 4855.54
200,000.0000 9711.07
500,000.0000 24,277.68
1,000,000.0000 48,555.36
2,000,000.0000 97,110.71
5,000,000.0000 242,776.79
10,000,000.0000 485,553.57
TAG tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ