Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và TagCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho TagCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào TagCoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The TagCoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu TAG có thể được viết TAG. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the TagCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TAG có 12 chữ số có nghĩa.


ILS TAG
coinmill.com
2.00 39.5014
5.00 98.7534
10.00 197.5069
20.00 395.0138
50.00 987.5345
100.00 1975.0690
200.00 3950.1379
500.00 9875.3449
1000.00 19,750.6897
2000.00 39,501.3795
5000.00 98,753.4487
10,000.00 197,506.8973
20,000.00 395,013.7946
50,000.00 987,534.4866
100,000.00 1,975,068.9731
200,000.00 3,950,137.9463
500,000.00 9,875,344.8656
ILS tỷ lệ
29 tháng Năm 2025
TAG ILS
coinmill.com
50.0000 2.53
100.0000 5.06
200.0000 10.13
500.0000 25.32
1000.0000 50.63
2000.0000 101.26
5000.0000 253.16
10,000.0000 506.31
20,000.0000 1012.62
50,000.0000 2531.56
100,000.0000 5063.11
200,000.0000 10,126.23
500,000.0000 25,315.57
1,000,000.0000 50,631.14
2,000,000.0000 101,262.29
5,000,000.0000 253,155.72
10,000,000.0000 506,311.43
TAG tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ