Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


ILS TMT
coinmill.com
2.00 2
5.00 5
10.00 10
20.00 19
50.00 48
100.00 95
200.00 191
500.00 477
1000.00 955
2000.00 1910
5000.00 4775
10,000.00 9549
20,000.00 19,098
50,000.00 47,745
100,000.00 95,491
200,000.00 190,981
500,000.00 477,454
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
TMT ILS
coinmill.com
2 2.09
5 5.24
10 10.47
20 20.94
50 52.36
100 104.72
200 209.44
500 523.61
1000 1047.22
2000 2094.44
5000 5236.11
10,000 10,472.22
20,000 20,944.44
50,000 52,361.11
100,000 104,722.22
200,000 209,444.45
500,000 523,611.12
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ