Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


ILS TMT
coinmill.com
2.00 2
5.00 5
10.00 10
20.00 19
50.00 48
100.00 96
200.00 192
500.00 480
1000.00 959
2000.00 1919
5000.00 4797
10,000.00 9593
20,000.00 19,187
50,000.00 47,967
100,000.00 95,933
200,000.00 191,866
500,000.00 479,666
ILS tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
TMT ILS
coinmill.com
2 2.08
5 5.21
10 10.42
20 20.85
50 52.12
100 104.24
200 208.48
500 521.20
1000 1042.39
2000 2084.79
5000 5211.96
10,000 10,423.93
20,000 20,847.85
50,000 52,119.63
100,000 104,239.26
200,000 208,478.51
500,000 521,196.28
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ