Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


ILS TMT
coinmill.com
2.00 2
5.00 5
10.00 10
20.00 21
50.00 52
100.00 104
200.00 208
500.00 521
1000.00 1042
2000.00 2084
5000.00 5211
10,000.00 10,422
20,000.00 20,843
50,000.00 52,108
100,000.00 104,215
200,000.00 208,431
500,000.00 521,077
ILS tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
TMT ILS
coinmill.com
2 1.92
5 4.80
10 9.60
20 19.19
50 47.98
100 95.96
200 191.91
500 479.78
1000 959.55
2000 1919.10
5000 4797.75
10,000 9595.51
20,000 19,191.02
50,000 47,977.55
100,000 95,955.10
200,000 191,910.19
500,000 479,775.48
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ