Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu TND có thể được viết TD. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


ILS TND
coinmill.com
2.00 1.750
5.00 4.380
10.00 8.760
20.00 17.520
50.00 43.795
100.00 87.595
200.00 175.185
500.00 437.965
1000.00 875.930
2000.00 1751.860
5000.00 4379.645
10,000.00 8759.290
20,000.00 17,518.585
50,000.00 43,796.455
100,000.00 87,592.915
200,000.00 175,185.830
500,000.00 437,964.570
ILS tỷ lệ
27 Tháng Một 2025
TND ILS
coinmill.com
2.000 2.28
5.000 5.71
10.000 11.42
20.000 22.83
50.000 57.08
100.000 114.16
200.000 228.33
500.000 570.82
1000.000 1141.64
2000.000 2283.29
5000.000 5708.22
10,000.000 11,416.45
20,000.000 22,832.90
50,000.000 57,082.24
100,000.000 114,164.49
200,000.000 228,328.97
500,000.000 570,822.43
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ