Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu TND có thể được viết TD. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


ILS TND
coinmill.com
2.00 1.885
5.00 4.715
10.00 9.435
20.00 18.865
50.00 47.165
100.00 94.330
200.00 188.665
500.00 471.660
1000.00 943.320
2000.00 1886.640
5000.00 4716.600
10,000.00 9433.200
20,000.00 18,866.400
50,000.00 47,166.005
100,000.00 94,332.010
200,000.00 188,664.020
500,000.00 471,660.045
ILS tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
TND ILS
coinmill.com
2.000 2.12
5.000 5.30
10.000 10.60
20.000 21.20
50.000 53.00
100.000 106.01
200.000 212.02
500.000 530.04
1000.000 1060.09
2000.000 2120.17
5000.000 5300.43
10,000.000 10,600.86
20,000.000 21,201.71
50,000.000 53,004.28
100,000.000 106,008.56
200,000.000 212,017.11
500,000.000 530,042.78
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ