Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu TND có thể được viết TD. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


ILS TND
coinmill.com
2.00 1.820
5.00 4.550
10.00 9.105
20.00 18.210
50.00 45.520
100.00 91.040
200.00 182.075
500.00 455.190
1000.00 910.385
2000.00 1820.770
5000.00 4551.920
10,000.00 9103.840
20,000.00 18,207.680
50,000.00 45,519.205
100,000.00 91,038.405
200,000.00 182,076.815
500,000.00 455,192.035
ILS tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
TND ILS
coinmill.com
2.000 2.20
5.000 5.49
10.000 10.98
20.000 21.97
50.000 54.92
100.000 109.84
200.000 219.69
500.000 549.22
1000.000 1098.44
2000.000 2196.87
5000.000 5492.19
10,000.000 10,984.37
20,000.000 21,968.75
50,000.000 54,921.87
100,000.000 109,843.75
200,000.000 219,687.50
500,000.000 549,218.75
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ