Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu TND có thể được viết TD. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


ILS TND
coinmill.com
2.00 1.705
5.00 4.255
10.00 8.515
20.00 17.025
50.00 42.565
100.00 85.130
200.00 170.255
500.00 425.640
1000.00 851.285
2000.00 1702.565
5000.00 4256.415
10,000.00 8512.830
20,000.00 17,025.660
50,000.00 42,564.150
100,000.00 85,128.300
200,000.00 170,256.600
500,000.00 425,641.505
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
TND ILS
coinmill.com
2.000 2.35
5.000 5.87
10.000 11.75
20.000 23.49
50.000 58.73
100.000 117.47
200.000 234.94
500.000 587.35
1000.000 1174.70
2000.000 2349.39
5000.000 5873.49
10,000.000 11,746.97
20,000.000 23,493.95
50,000.000 58,734.87
100,000.000 117,469.75
200,000.000 234,939.50
500,000.000 587,348.74
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ