Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu TND có thể được viết TD. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


ILS TND
coinmill.com
2.00 1.780
5.00 4.455
10.00 8.910
20.00 17.820
50.00 44.550
100.00 89.095
200.00 178.195
500.00 445.485
1000.00 890.975
2000.00 1781.945
5000.00 4454.865
10,000.00 8909.735
20,000.00 17,819.470
50,000.00 44,548.670
100,000.00 89,097.345
200,000.00 178,194.685
500,000.00 445,486.715
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
TND ILS
coinmill.com
2.000 2.24
5.000 5.61
10.000 11.22
20.000 22.45
50.000 56.12
100.000 112.24
200.000 224.47
500.000 561.18
1000.000 1122.37
2000.000 2244.74
5000.000 5611.84
10,000.000 11,223.68
20,000.000 22,447.36
50,000.000 56,118.40
100,000.000 112,236.79
200,000.000 224,473.59
500,000.000 561,183.96
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ