Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


ILS TRY
coinmill.com
2.00 11.75
5.00 29.38
10.00 58.76
20.00 117.52
50.00 293.80
100.00 587.59
200.00 1175.19
500.00 2937.97
1000.00 5875.93
2000.00 11,751.86
5000.00 29,379.66
10,000.00 58,759.32
20,000.00 117,518.64
50,000.00 293,796.60
100,000.00 587,593.20
200,000.00 1,175,186.40
500,000.00 2,937,966.00
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
TRY ILS
coinmill.com
20.00 3.40
50.00 8.51
100.00 17.02
200.00 34.04
500.00 85.09
1000.00 170.19
2000.00 340.37
5000.00 850.93
10,000.00 1701.86
20,000.00 3403.72
50,000.00 8509.29
100,000.00 17,018.58
200,000.00 34,037.15
500,000.00 85,092.88
1,000,000.00 170,185.77
2,000,000.00 340,371.54
5,000,000.00 850,928.84
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ