Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


ILS TWD
coinmill.com
2.00 18
5.00 44
10.00 88
20.00 176
50.00 441
100.00 882
200.00 1763
500.00 4408
1000.00 8816
2000.00 17,632
5000.00 44,081
10,000.00 88,162
20,000.00 176,324
50,000.00 440,810
100,000.00 881,621
200,000.00 1,763,242
500,000.00 4,408,105
ILS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TWD ILS
coinmill.com
20 2.27
50 5.67
100 11.34
200 22.69
500 56.71
1000 113.43
2000 226.85
5000 567.14
10,000 1134.27
20,000 2268.55
50,000 5671.37
100,000 11,342.74
200,000 22,685.49
500,000 56,713.72
1,000,000 113,427.44
2,000,000 226,854.87
5,000,000 567,137.18
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ