Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


ILS TWD
coinmill.com
2.00 18
5.00 46
10.00 92
20.00 183
50.00 458
100.00 916
200.00 1831
500.00 4578
1000.00 9156
2000.00 18,312
5000.00 45,780
10,000.00 91,561
20,000.00 183,122
50,000.00 457,805
100,000.00 915,610
200,000.00 1,831,219
500,000.00 4,578,048
ILS tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
TWD ILS
coinmill.com
20 2.18
50 5.46
100 10.92
200 21.84
500 54.61
1000 109.22
2000 218.43
5000 546.08
10,000 1092.17
20,000 2184.34
50,000 5460.84
100,000 10,921.69
200,000 21,843.37
500,000 54,608.43
1,000,000 109,216.86
2,000,000 218,433.71
5,000,000 546,084.28
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ