Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


ILS TWD
coinmill.com
2.00 17
5.00 43
10.00 85
20.00 170
50.00 426
100.00 852
200.00 1704
500.00 4259
1000.00 8518
2000.00 17,036
5000.00 42,589
10,000.00 85,178
20,000.00 170,355
50,000.00 425,888
100,000.00 851,776
200,000.00 1,703,553
500,000.00 4,258,882
ILS tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
TWD ILS
coinmill.com
20 2.35
50 5.87
100 11.74
200 23.48
500 58.70
1000 117.40
2000 234.80
5000 587.01
10,000 1174.02
20,000 2348.03
50,000 5870.09
100,000 11,740.17
200,000 23,480.34
500,000 58,700.86
1,000,000 117,401.71
2,000,000 234,803.43
5,000,000 587,008.57
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ