Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


ILS TWD
coinmill.com
2.00 18
5.00 46
10.00 92
20.00 184
50.00 461
100.00 921
200.00 1843
500.00 4607
1000.00 9215
2000.00 18,429
5000.00 46,073
10,000.00 92,146
20,000.00 184,293
50,000.00 460,731
100,000.00 921,463
200,000.00 1,842,925
500,000.00 4,607,313
ILS tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
TWD ILS
coinmill.com
20 2.17
50 5.43
100 10.85
200 21.70
500 54.26
1000 108.52
2000 217.05
5000 542.62
10,000 1085.23
20,000 2170.46
50,000 5426.16
100,000 10,852.31
200,000 21,704.62
500,000 54,261.56
1,000,000 108,523.12
2,000,000 217,046.23
5,000,000 542,615.59
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ