Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


ILS UGX
coinmill.com
2.00 2150
5.00 5350
10.00 10,700
20.00 21,450
50.00 53,600
100.00 107,200
200.00 214,350
500.00 535,900
1000.00 1,071,800
2000.00 2,143,550
5000.00 5,358,900
10,000.00 10,717,750
20,000.00 21,435,500
50,000.00 53,588,800
100,000.00 107,177,600
200,000.00 214,355,150
500,000.00 535,887,900
ILS tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
UGX ILS
coinmill.com
2000 1.87
5000 4.67
10,000 9.33
20,000 18.66
50,000 46.65
100,000 93.30
200,000 186.61
500,000 466.52
1,000,000 933.03
2,000,000 1866.06
5,000,000 4665.15
10,000,000 9330.31
20,000,000 18,660.62
50,000,000 46,651.55
100,000,000 93,303.10
200,000,000 186,606.19
500,000,000 466,515.48
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ