Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


ILS UGX
coinmill.com
2.00 2150
5.00 5350
10.00 10,700
20.00 21,350
50.00 53,400
100.00 106,800
200.00 213,550
500.00 533,900
1000.00 1,067,850
2000.00 2,135,700
5000.00 5,339,200
10,000.00 10,678,400
20,000.00 21,356,850
50,000.00 53,392,100
100,000.00 106,784,250
200,000.00 213,568,450
500,000.00 533,921,150
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
UGX ILS
coinmill.com
2000 1.87
5000 4.68
10,000 9.36
20,000 18.73
50,000 46.82
100,000 93.65
200,000 187.29
500,000 468.23
1,000,000 936.47
2,000,000 1872.94
5,000,000 4682.34
10,000,000 9364.68
20,000,000 18,729.36
50,000,000 46,823.39
100,000,000 93,646.79
200,000,000 187,293.58
500,000,000 468,233.95
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ