Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


ILS UYU
coinmill.com
2.00 21.1
5.00 52.7
10.00 105.3
20.00 210.6
50.00 526.6
100.00 1053.2
200.00 2106.5
500.00 5266.1
1000.00 10,532.3
2000.00 21,064.6
5000.00 52,661.4
10,000.00 105,322.8
20,000.00 210,645.6
50,000.00 526,614.0
100,000.00 1,053,228.0
200,000.00 2,106,456.0
500,000.00 5,266,139.9
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
UYU ILS
coinmill.com
20.0 1.90
50.0 4.75
100.0 9.49
200.0 18.99
500.0 47.47
1000.0 94.95
2000.0 189.89
5000.0 474.73
10,000.0 949.46
20,000.0 1898.92
50,000.0 4747.31
100,000.0 9494.62
200,000.0 18,989.24
500,000.0 47,473.10
1,000,000.0 94,946.20
2,000,000.0 189,892.41
5,000,000.0 474,731.02
UYU tỷ lệ
14 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ