Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Shekel Isarel Mới (ILS) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


ILS VEB
coinmill.com
2.00 150,999,306
5.00 377,498,264
10.00 754,996,528
20.00 1,509,993,056
50.00 3,774,982,639
100.00 7,549,965,278
200.00 15,099,930,556
500.00 37,749,826,389
1000.00 75,499,652,778
2000.00 150,999,305,556
5000.00 377,498,263,889
10,000.00 754,996,527,778
20,000.00 1,509,993,055,556
50,000.00 3,774,982,638,889
100,000.00 7,549,965,277,778
200,000.00 15,099,930,555,556
500,000.00 37,749,826,388,889
ILS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
VEB ILS
coinmill.com
200,000,000 2.65
500,000,000 6.62
1,000,000,000 13.25
2,000,000,000 26.49
5,000,000,000 66.23
10,000,000,000 132.45
20,000,000,000 264.90
50,000,000,000 662.25
100,000,000,000 1324.51
200,000,000,000 2649.02
500,000,000,000 6622.55
1,000,000,000,000 13,245.09
2,000,000,000,000 26,490.19
5,000,000,000,000 66,225.47
10,000,000,000,000 132,450.94
20,000,000,000,000 264,901.88
50,000,000,000,000 662,254.70
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ