Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The VeChain là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ILS VEN
coinmill.com
2.00 0.3523
5.00 0.8807
10.00 1.7613
20.00 3.5226
50.00 8.8066
100.00 17.6132
200.00 35.2265
500.00 88.0662
1000.00 176.1323
2000.00 352.2646
5000.00 880.6615
10,000.00 1761.3231
20,000.00 3522.6461
50,000.00 8806.6153
100,000.00 17,613.2306
200,000.00 35,226.4611
500,000.00 88,066.1529
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
VEN ILS
coinmill.com
0.5000 2.84
1.0000 5.68
2.0000 11.36
5.0000 28.39
10.0000 56.78
20.0000 113.55
50.0000 283.88
100.0000 567.76
200.0000 1135.51
500.0000 2838.78
1000.0000 5677.55
2000.0000 11,355.10
5000.0000 28,387.75
10,000.0000 56,775.50
20,000.0000 113,551.00
50,000.0000 283,877.51
100,000.0000 567,755.02
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ