Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The VeChain là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ILS VEN
coinmill.com
2.00 0.3516
5.00 0.8789
10.00 1.7578
20.00 3.5156
50.00 8.7889
100.00 17.5779
200.00 35.1557
500.00 87.8893
1000.00 175.7786
2000.00 351.5573
5000.00 878.8932
10,000.00 1757.7865
20,000.00 3515.5730
50,000.00 8788.9324
100,000.00 17,577.8649
200,000.00 35,155.7298
500,000.00 87,889.3244
ILS tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
VEN ILS
coinmill.com
0.5000 2.84
1.0000 5.69
2.0000 11.38
5.0000 28.44
10.0000 56.89
20.0000 113.78
50.0000 284.45
100.0000 568.90
200.0000 1137.79
500.0000 2844.49
1000.0000 5688.97
2000.0000 11,377.95
5000.0000 28,444.87
10,000.0000 56,889.73
20,000.0000 113,779.46
50,000.0000 284,448.65
100,000.0000 568,897.31
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ