Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The VeChain là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ILS VEN
coinmill.com
2.00 0.3576
5.00 0.8941
10.00 1.7882
20.00 3.5765
50.00 8.9412
100.00 17.8824
200.00 35.7647
500.00 89.4118
1000.00 178.8237
2000.00 357.6474
5000.00 894.1185
10,000.00 1788.2370
20,000.00 3576.4739
50,000.00 8941.1848
100,000.00 17,882.3695
200,000.00 35,764.7391
500,000.00 89,411.8476
ILS tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
VEN ILS
coinmill.com
0.5000 2.80
1.0000 5.59
2.0000 11.18
5.0000 27.96
10.0000 55.92
20.0000 111.84
50.0000 279.61
100.0000 559.21
200.0000 1118.42
500.0000 2796.05
1000.0000 5592.10
2000.0000 11,184.20
5000.0000 27,960.50
10,000.0000 55,921.00
20,000.0000 111,842.00
50,000.0000 279,605.00
100,000.0000 559,210.01
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ