Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The VeChain là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ILS VEN
coinmill.com
2.00 0.3768
5.00 0.9421
10.00 1.8841
20.00 3.7682
50.00 9.4205
100.00 18.8410
200.00 37.6820
500.00 94.2051
1000.00 188.4101
2000.00 376.8202
5000.00 942.0506
10,000.00 1884.1011
20,000.00 3768.2022
50,000.00 9420.5056
100,000.00 18,841.0111
200,000.00 37,682.0223
500,000.00 94,205.0557
ILS tỷ lệ
2 tháng Mười 2025
VEN ILS
coinmill.com
0.5000 2.65
1.0000 5.31
2.0000 10.62
5.0000 26.54
10.0000 53.08
20.0000 106.15
50.0000 265.38
100.0000 530.76
200.0000 1061.51
500.0000 2653.79
1000.0000 5307.57
2000.0000 10,615.14
5000.0000 26,537.85
10,000.0000 53,075.71
20,000.0000 106,151.42
50,000.0000 265,378.54
100,000.0000 530,757.08
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ