Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The VeChain là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ILS VEN
coinmill.com
2.00 0.3702
5.00 0.9254
10.00 1.8509
20.00 3.7018
50.00 9.2545
100.00 18.5089
200.00 37.0179
500.00 92.5447
1000.00 185.0893
2000.00 370.1787
5000.00 925.4467
10,000.00 1850.8933
20,000.00 3701.7866
50,000.00 9254.4666
100,000.00 18,508.9332
200,000.00 37,017.8665
500,000.00 92,544.6661
ILS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VEN ILS
coinmill.com
0.5000 2.70
1.0000 5.40
2.0000 10.81
5.0000 27.01
10.0000 54.03
20.0000 108.06
50.0000 270.14
100.0000 540.28
200.0000 1080.56
500.0000 2701.40
1000.0000 5402.80
2000.0000 10,805.59
5000.0000 27,013.98
10,000.0000 54,027.97
20,000.0000 108,055.93
50,000.0000 270,139.83
100,000.0000 540,279.65
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ