Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The VeChain là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ILS VEN
coinmill.com
2.00 0.3855
5.00 0.9638
10.00 1.9277
20.00 3.8554
50.00 9.6384
100.00 19.2769
200.00 38.5537
500.00 96.3844
1000.00 192.7687
2000.00 385.5375
5000.00 963.8437
10,000.00 1927.6874
20,000.00 3855.3748
50,000.00 9638.4370
100,000.00 19,276.8741
200,000.00 38,553.7482
500,000.00 96,384.3704
ILS tỷ lệ
17 tháng Mười một 2025
VEN ILS
coinmill.com
0.5000 2.59
1.0000 5.19
2.0000 10.38
5.0000 25.94
10.0000 51.88
20.0000 103.75
50.0000 259.38
100.0000 518.76
200.0000 1037.51
500.0000 2593.78
1000.0000 5187.56
2000.0000 10,375.13
5000.0000 25,937.82
10,000.0000 51,875.63
20,000.0000 103,751.26
50,000.0000 259,378.15
100,000.0000 518,756.31
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ