Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The VeChain là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ILS VEN
coinmill.com
2.00 0.3703
5.00 0.9256
10.00 1.8513
20.00 3.7025
50.00 9.2564
100.00 18.5127
200.00 37.0254
500.00 92.5635
1000.00 185.1270
2000.00 370.2540
5000.00 925.6351
10,000.00 1851.2701
20,000.00 3702.5402
50,000.00 9256.3505
100,000.00 18,512.7010
200,000.00 37,025.4020
500,000.00 92,563.5050
ILS tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
VEN ILS
coinmill.com
0.5000 2.70
1.0000 5.40
2.0000 10.80
5.0000 27.01
10.0000 54.02
20.0000 108.03
50.0000 270.08
100.0000 540.17
200.0000 1080.34
500.0000 2700.85
1000.0000 5401.70
2000.0000 10,803.39
5000.0000 27,008.48
10,000.0000 54,016.97
20,000.0000 108,033.94
50,000.0000 270,084.85
100,000.0000 540,169.69
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ