Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


ILS VERI
coinmill.com
2.00 0.018391
5.00 0.045977
10.00 0.091954
20.00 0.183908
50.00 0.459770
100.00 0.919541
200.00 1.839081
500.00 4.597703
1000.00 9.195406
2000.00 18.390812
5000.00 45.977030
10,000.00 91.954060
20,000.00 183.908119
50,000.00 459.770298
100,000.00 919.540596
200,000.00 1839.081191
500,000.00 4597.702979
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
VERI ILS
coinmill.com
0.020000 2.17
0.050000 5.44
0.100000 10.87
0.200000 21.75
0.500000 54.37
1.000000 108.75
2.000000 217.50
5.000000 543.75
10.000000 1087.50
20.000000 2175.00
50.000000 5437.50
100.000000 10,875.00
200.000000 21,749.99
500.000000 54,374.98
1000.000000 108,749.96
2000.000000 217,499.91
5000.000000 543,749.78
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ