Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


ILS VERI
coinmill.com
2.00 0.018469
5.00 0.046172
10.00 0.092344
20.00 0.184689
50.00 0.461722
100.00 0.923445
200.00 1.846889
500.00 4.617223
1000.00 9.234447
2000.00 18.468894
5000.00 46.172234
10,000.00 92.344468
20,000.00 184.688937
50,000.00 461.722341
100,000.00 923.444683
200,000.00 1846.889365
500,000.00 4617.223413
ILS tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
VERI ILS
coinmill.com
0.020000 2.17
0.050000 5.41
0.100000 10.83
0.200000 21.66
0.500000 54.15
1.000000 108.29
2.000000 216.58
5.000000 541.45
10.000000 1082.90
20.000000 2165.80
50.000000 5414.51
100.000000 10,829.02
200.000000 21,658.04
500.000000 54,145.09
1000.000000 108,290.19
2000.000000 216,580.38
5000.000000 541,450.95
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ