Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


ILS VERI
coinmill.com
2.00 0.019231
5.00 0.048078
10.00 0.096156
20.00 0.192313
50.00 0.480781
100.00 0.961563
200.00 1.923126
500.00 4.807815
1000.00 9.615629
2000.00 19.231258
5000.00 48.078146
10,000.00 96.156292
20,000.00 192.312584
50,000.00 480.781461
100,000.00 961.562922
200,000.00 1923.125844
500,000.00 4807.814611
ILS tỷ lệ
17 tháng Mười một 2025
VERI ILS
coinmill.com
0.020000 2.08
0.050000 5.20
0.100000 10.40
0.200000 20.80
0.500000 52.00
1.000000 104.00
2.000000 207.99
5.000000 519.99
10.000000 1039.97
20.000000 2079.95
50.000000 5199.87
100.000000 10,399.74
200.000000 20,799.47
500.000000 51,998.68
1000.000000 103,997.35
2000.000000 207,994.71
5000.000000 519,986.77
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ