Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


ILS VERI
coinmill.com
2.00 0.018796
5.00 0.046991
10.00 0.093982
20.00 0.187964
50.00 0.469911
100.00 0.939821
200.00 1.879643
500.00 4.699107
1000.00 9.398213
2000.00 18.796427
5000.00 46.991067
10,000.00 93.982134
20,000.00 187.964269
50,000.00 469.910672
100,000.00 939.821344
200,000.00 1879.642689
500,000.00 4699.106722
ILS tỷ lệ
2 tháng Mười 2025
VERI ILS
coinmill.com
0.020000 2.13
0.050000 5.32
0.100000 10.64
0.200000 21.28
0.500000 53.20
1.000000 106.40
2.000000 212.81
5.000000 532.02
10.000000 1064.03
20.000000 2128.06
50.000000 5320.16
100.000000 10,640.32
200.000000 21,280.64
500.000000 53,201.60
1000.000000 106,403.20
2000.000000 212,806.40
5000.000000 532,016.01
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ