Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


ILS VERI
coinmill.com
2.00 0.017728
5.00 0.044320
10.00 0.088641
20.00 0.177281
50.00 0.443204
100.00 0.886407
200.00 1.772814
500.00 4.432036
1000.00 8.864071
2000.00 17.728142
5000.00 44.320356
10,000.00 88.640711
20,000.00 177.281423
50,000.00 443.203557
100,000.00 886.407115
200,000.00 1772.814229
500,000.00 4432.035573
ILS tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
VERI ILS
coinmill.com
0.020000 2.26
0.050000 5.64
0.100000 11.28
0.200000 22.56
0.500000 56.41
1.000000 112.81
2.000000 225.63
5.000000 564.07
10.000000 1128.15
20.000000 2256.30
50.000000 5640.75
100.000000 11,281.50
200.000000 22,563.00
500.000000 56,407.49
1000.000000 112,814.98
2000.000000 225,629.96
5000.000000 564,074.89
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ