Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


ILS VERI
coinmill.com
2.00 0.018023
5.00 0.045059
10.00 0.090117
20.00 0.180235
50.00 0.450587
100.00 0.901173
200.00 1.802347
500.00 4.505867
1000.00 9.011734
2000.00 18.023469
5000.00 45.058672
10,000.00 90.117345
20,000.00 180.234690
50,000.00 450.586724
100,000.00 901.173448
200,000.00 1802.346895
500,000.00 4505.867238
ILS tỷ lệ
26 Tháng Một 2025
VERI ILS
coinmill.com
0.020000 2.22
0.050000 5.55
0.100000 11.10
0.200000 22.19
0.500000 55.48
1.000000 110.97
2.000000 221.93
5.000000 554.83
10.000000 1109.66
20.000000 2219.33
50.000000 5548.32
100.000000 11,096.64
200.000000 22,193.29
500.000000 55,483.21
1000.000000 110,966.43
2000.000000 221,932.86
5000.000000 554,832.15
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ