Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


ILS VERI
coinmill.com
2.00 0.017572
5.00 0.043929
10.00 0.087858
20.00 0.175716
50.00 0.439289
100.00 0.878578
200.00 1.757155
500.00 4.392888
1000.00 8.785776
2000.00 17.571552
5000.00 43.928879
10,000.00 87.857758
20,000.00 175.715517
50,000.00 439.288792
100,000.00 878.577584
200,000.00 1757.155168
500,000.00 4392.887919
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
VERI ILS
coinmill.com
0.020000 2.28
0.050000 5.69
0.100000 11.38
0.200000 22.76
0.500000 56.91
1.000000 113.82
2.000000 227.64
5.000000 569.10
10.000000 1138.20
20.000000 2276.41
50.000000 5691.02
100.000000 11,382.03
200.000000 22,764.07
500.000000 56,910.17
1000.000000 113,820.34
2000.000000 227,640.68
5000.000000 569,101.70
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ