Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


ILS VERI
coinmill.com
2.00 0.016983
5.00 0.042457
10.00 0.084913
20.00 0.169827
50.00 0.424567
100.00 0.849135
200.00 1.698269
500.00 4.245673
1000.00 8.491346
2000.00 16.982692
5000.00 42.456731
10,000.00 84.913462
20,000.00 169.826924
50,000.00 424.567309
100,000.00 849.134618
200,000.00 1698.269236
500,000.00 4245.673091
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
VERI ILS
coinmill.com
0.020000 2.36
0.050000 5.89
0.100000 11.78
0.200000 23.55
0.500000 58.88
1.000000 117.77
2.000000 235.53
5.000000 588.83
10.000000 1177.67
20.000000 2355.34
50.000000 5888.35
100.000000 11,776.70
200.000000 23,553.39
500.000000 58,883.48
1000.000000 117,766.96
2000.000000 235,533.91
5000.000000 588,834.78
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ