Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VND có thể được viết D. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


ILS VND
coinmill.com
2.00 13,400
5.00 33,400
10.00 67,000
20.00 134,000
50.00 335,000
100.00 669,800
200.00 1,339,600
500.00 3,349,000
1000.00 6,698,000
2000.00 13,396,200
5000.00 33,490,400
10,000.00 66,981,000
20,000.00 133,962,000
50,000.00 334,904,800
100,000.00 669,809,800
200,000.00 1,339,619,400
500,000.00 3,349,048,600
ILS tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
VND ILS
coinmill.com
20,000 2.99
50,000 7.46
100,000 14.93
200,000 29.86
500,000 74.65
1,000,000 149.30
2,000,000 298.59
5,000,000 746.48
10,000,000 1492.96
20,000,000 2985.92
50,000,000 7464.81
100,000,000 14,929.61
200,000,000 29,859.23
500,000,000 74,648.06
1,000,000,000 149,296.13
2,000,000,000 298,592.26
5,000,000,000 746,480.64
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ