Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và VeriCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeriCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeriCoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The VeriCoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VRC có thể được viết VRC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeriCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VRC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS VRC
coinmill.com
2.00 25.964
5.00 64.909
10.00 129.818
20.00 259.636
50.00 649.089
100.00 1298.178
200.00 2596.356
500.00 6490.889
1000.00 12,981.778
2000.00 25,963.556
5000.00 64,908.890
10,000.00 129,817.780
20,000.00 259,635.560
50,000.00 649,088.901
100,000.00 1,298,177.802
200,000.00 2,596,355.604
500,000.00 6,490,889.010
ILS tỷ lệ
29 tháng Mười hai 2025
VRC ILS
coinmill.com
50.000 3.85
100.000 7.70
200.000 15.41
500.000 38.52
1000.000 77.03
2000.000 154.06
5000.000 385.16
10,000.000 770.31
20,000.000 1540.62
50,000.000 3851.55
100,000.000 7703.11
200,000.000 15,406.21
500,000.000 38,515.53
1,000,000.000 77,031.05
2,000,000.000 154,062.10
5,000,000.000 385,155.25
10,000,000.000 770,310.51
VRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ