Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và VeriCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeriCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeriCoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The VeriCoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VRC có thể được viết VRC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeriCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VRC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS VRC
coinmill.com
2.00 24.482
5.00 61.205
10.00 122.411
20.00 244.821
50.00 612.053
100.00 1224.106
200.00 2448.211
500.00 6120.528
1000.00 12,241.056
2000.00 24,482.111
5000.00 61,205.279
10,000.00 122,410.557
20,000.00 244,821.115
50,000.00 612,052.787
100,000.00 1,224,105.574
200,000.00 2,448,211.147
500,000.00 6,120,527.869
ILS tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
VRC ILS
coinmill.com
50.000 4.08
100.000 8.17
200.000 16.34
500.000 40.85
1000.000 81.69
2000.000 163.38
5000.000 408.46
10,000.000 816.92
20,000.000 1633.85
50,000.000 4084.62
100,000.000 8169.23
200,000.000 16,338.46
500,000.000 40,846.15
1,000,000.000 81,692.30
2,000,000.000 163,384.60
5,000,000.000 408,461.50
10,000,000.000 816,923.00
VRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ