Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và VeriCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeriCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeriCoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The VeriCoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VRC có thể được viết VRC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeriCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VRC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS VRC
coinmill.com
2.00 23.649
5.00 59.121
10.00 118.243
20.00 236.485
50.00 591.213
100.00 1182.426
200.00 2364.853
500.00 5912.132
1000.00 11,824.265
2000.00 23,648.530
5000.00 59,121.325
10,000.00 118,242.650
20,000.00 236,485.300
50,000.00 591,213.249
100,000.00 1,182,426.498
200,000.00 2,364,852.995
500,000.00 5,912,132.488
ILS tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
VRC ILS
coinmill.com
50.000 4.23
100.000 8.46
200.000 16.91
500.000 42.29
1000.000 84.57
2000.000 169.14
5000.000 422.86
10,000.000 845.72
20,000.000 1691.44
50,000.000 4228.59
100,000.000 8457.19
200,000.000 16,914.37
500,000.000 42,285.93
1,000,000.000 84,571.85
2,000,000.000 169,143.71
5,000,000.000 422,859.27
10,000,000.000 845,718.53
VRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ