Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và VeriCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeriCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeriCoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The VeriCoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VRC có thể được viết VRC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeriCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VRC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS VRC
coinmill.com
2.00 22.811
5.00 57.026
10.00 114.053
20.00 228.105
50.00 570.263
100.00 1140.527
200.00 2281.053
500.00 5702.633
1000.00 11,405.266
2000.00 22,810.532
5000.00 57,026.330
10,000.00 114,052.660
20,000.00 228,105.320
50,000.00 570,263.299
100,000.00 1,140,526.598
200,000.00 2,281,053.196
500,000.00 5,702,632.989
ILS tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
VRC ILS
coinmill.com
50.000 4.38
100.000 8.77
200.000 17.54
500.000 43.84
1000.000 87.68
2000.000 175.36
5000.000 438.39
10,000.000 876.79
20,000.000 1753.58
50,000.000 4383.94
100,000.000 8767.88
200,000.000 17,535.76
500,000.000 43,839.40
1,000,000.000 87,678.80
2,000,000.000 175,357.59
5,000,000.000 438,393.98
10,000,000.000 876,787.97
VRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ