Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Vertcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vertcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vertcoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Vertcoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VTC có thể được viết VTC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Vertcoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VTC có 15 chữ số có nghĩa.


ILS VTC
coinmill.com
2.00 0.6450
5.00 1.6125
10.00 3.2249
20.00 6.4498
50.00 16.1245
100.00 32.2490
200.00 64.4981
500.00 161.2452
1000.00 322.4904
2000.00 644.9808
5000.00 1612.4519
10,000.00 3224.9038
20,000.00 6449.8077
50,000.00 16,124.5192
100,000.00 32,249.0383
200,000.00 64,498.0766
500,000.00 161,245.1916
ILS tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
VTC ILS
coinmill.com
1.0000 3.10
2.0000 6.20
5.0000 15.50
10.0000 31.01
20.0000 62.02
50.0000 155.04
100.0000 310.09
200.0000 620.17
500.0000 1550.43
1000.0000 3100.87
2000.0000 6201.74
5000.0000 15,504.34
10,000.0000 31,008.68
20,000.0000 62,017.35
50,000.0000 155,043.38
100,000.0000 310,086.77
200,000.0000 620,173.53
VTC tỷ lệ
7 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ