Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


ILS VUV
coinmill.com
2.00 72
5.00 181
10.00 362
20.00 724
50.00 1810
100.00 3619
200.00 7239
500.00 18,096
1000.00 36,193
2000.00 72,385
5000.00 180,963
10,000.00 361,926
20,000.00 723,852
50,000.00 1,809,629
100,000.00 3,619,258
200,000.00 7,238,517
500,000.00 18,096,292
ILS tỷ lệ
30 tháng Mười hai 2025
VUV ILS
coinmill.com
100 2.76
200 5.53
500 13.81
1000 27.63
2000 55.26
5000 138.15
10,000 276.30
20,000 552.60
50,000 1381.50
100,000 2763.00
200,000 5525.99
500,000 13,814.98
1,000,000 27,629.97
2,000,000 55,259.94
5,000,000 138,149.85
10,000,000 276,299.69
20,000,000 552,599.39
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ