Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


ILS VUV
coinmill.com
2.00 68
5.00 170
10.00 340
20.00 681
50.00 1702
100.00 3404
200.00 6808
500.00 17,019
1000.00 34,039
2000.00 68,077
5000.00 170,193
10,000.00 340,386
20,000.00 680,772
50,000.00 1,701,929
100,000.00 3,403,858
200,000.00 6,807,716
500,000.00 17,019,290
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
VUV ILS
coinmill.com
100 2.94
200 5.88
500 14.69
1000 29.38
2000 58.76
5000 146.89
10,000 293.78
20,000 587.57
50,000 1468.92
100,000 2937.84
200,000 5875.69
500,000 14,689.21
1,000,000 29,378.43
2,000,000 58,756.86
5,000,000 146,892.14
10,000,000 293,784.29
20,000,000 587,568.57
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ