Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


ILS VUV
coinmill.com
2.00 71
5.00 178
10.00 357
20.00 713
50.00 1783
100.00 3565
200.00 7130
500.00 17,825
1000.00 35,650
2000.00 71,300
5000.00 178,250
10,000.00 356,501
20,000.00 713,002
50,000.00 1,782,505
100,000.00 3,565,009
200,000.00 7,130,018
500,000.00 17,825,045
ILS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VUV ILS
coinmill.com
100 2.81
200 5.61
500 14.03
1000 28.05
2000 56.10
5000 140.25
10,000 280.50
20,000 561.01
50,000 1402.52
100,000 2805.04
200,000 5610.08
500,000 14,025.21
1,000,000 28,050.42
2,000,000 56,100.84
5,000,000 140,252.10
10,000,000 280,504.19
20,000,000 561,008.39
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ