Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS WDC
coinmill.com
2.00 2424.052
5.00 6060.129
10.00 12,120.259
20.00 24,240.518
50.00 60,601.295
100.00 121,202.590
200.00 242,405.180
500.00 606,012.950
1000.00 1,212,025.900
2000.00 2,424,051.800
5000.00 6,060,129.500
10,000.00 12,120,258.999
20,000.00 24,240,517.999
50,000.00 60,601,294.997
100,000.00 121,202,589.993
200,000.00 242,405,179.987
500,000.00 606,012,949.967
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
WDC ILS
coinmill.com
5000.000 4.13
10,000.000 8.25
20,000.000 16.50
50,000.000 41.25
100,000.000 82.51
200,000.000 165.01
500,000.000 412.53
1,000,000.000 825.06
2,000,000.000 1650.13
5,000,000.000 4125.32
10,000,000.000 8250.65
20,000,000.000 16,501.30
50,000,000.000 41,253.24
100,000,000.000 82,506.49
200,000,000.000 165,012.98
500,000,000.000 412,532.44
1,000,000,000.000 825,064.88
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ