Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS WDC
coinmill.com
2.00 2461.093
5.00 6152.731
10.00 12,305.463
20.00 24,610.925
50.00 61,527.313
100.00 123,054.626
200.00 246,109.252
500.00 615,273.130
1000.00 1,230,546.260
2000.00 2,461,092.521
5000.00 6,152,731.302
10,000.00 12,305,462.605
20,000.00 24,610,925.210
50,000.00 61,527,313.025
100,000.00 123,054,626.050
200,000.00 246,109,252.100
500,000.00 615,273,130.250
ILS tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
WDC ILS
coinmill.com
5000.000 4.06
10,000.000 8.13
20,000.000 16.25
50,000.000 40.63
100,000.000 81.26
200,000.000 162.53
500,000.000 406.32
1,000,000.000 812.65
2,000,000.000 1625.29
5,000,000.000 4063.24
10,000,000.000 8126.47
20,000,000.000 16,252.94
50,000,000.000 40,632.36
100,000,000.000 81,264.72
200,000,000.000 162,529.44
500,000,000.000 406,323.61
1,000,000,000.000 812,647.22
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ