Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS WDC
coinmill.com
2.00 2547.324
5.00 6368.311
10.00 12,736.622
20.00 25,473.245
50.00 63,683.111
100.00 127,366.223
200.00 254,732.445
500.00 636,831.113
1000.00 1,273,662.226
2000.00 2,547,324.451
5000.00 6,368,311.128
10,000.00 12,736,622.256
20,000.00 25,473,244.512
50,000.00 63,683,111.279
100,000.00 127,366,222.558
200,000.00 254,732,445.116
500,000.00 636,831,112.791
ILS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
WDC ILS
coinmill.com
5000.000 3.93
10,000.000 7.85
20,000.000 15.70
50,000.000 39.26
100,000.000 78.51
200,000.000 157.03
500,000.000 392.57
1,000,000.000 785.14
2,000,000.000 1570.28
5,000,000.000 3925.69
10,000,000.000 7851.38
20,000,000.000 15,702.75
50,000,000.000 39,256.88
100,000,000.000 78,513.75
200,000,000.000 157,027.50
500,000,000.000 392,568.76
1,000,000,000.000 785,137.52
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ