Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS WDC
coinmill.com
2.00 2686.130
5.00 6715.325
10.00 13,430.650
20.00 26,861.299
50.00 67,153.248
100.00 134,306.496
200.00 268,612.993
500.00 671,532.482
1000.00 1,343,064.964
2000.00 2,686,129.928
5000.00 6,715,324.820
10,000.00 13,430,649.640
20,000.00 26,861,299.279
50,000.00 67,153,248.198
100,000.00 134,306,496.396
200,000.00 268,612,992.792
500,000.00 671,532,481.981
ILS tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
WDC ILS
coinmill.com
5000.000 3.72
10,000.000 7.45
20,000.000 14.89
50,000.000 37.23
100,000.000 74.46
200,000.000 148.91
500,000.000 372.28
1,000,000.000 744.57
2,000,000.000 1489.13
5,000,000.000 3722.83
10,000,000.000 7445.66
20,000,000.000 14,891.31
50,000,000.000 37,228.28
100,000,000.000 74,456.56
200,000,000.000 148,913.12
500,000,000.000 372,282.81
1,000,000,000.000 744,565.62
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ