Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS WDC
coinmill.com
2.00 2373.882
5.00 5934.706
10.00 11,869.412
20.00 23,738.824
50.00 59,347.061
100.00 118,694.121
200.00 237,388.242
500.00 593,470.606
1000.00 1,186,941.212
2000.00 2,373,882.424
5000.00 5,934,706.059
10,000.00 11,869,412.118
20,000.00 23,738,824.235
50,000.00 59,347,060.588
100,000.00 118,694,121.176
200,000.00 237,388,242.352
500,000.00 593,470,605.881
ILS tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
WDC ILS
coinmill.com
5000.000 4.21
10,000.000 8.43
20,000.000 16.85
50,000.000 42.13
100,000.000 84.25
200,000.000 168.50
500,000.000 421.25
1,000,000.000 842.50
2,000,000.000 1685.00
5,000,000.000 4212.51
10,000,000.000 8425.02
20,000,000.000 16,850.03
50,000,000.000 42,125.09
100,000,000.000 84,250.17
200,000,000.000 168,500.34
500,000,000.000 421,250.85
1,000,000,000.000 842,501.71
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ