Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


ILS XAG
coinmill.com
2.00 0.025
5.00 0.063
10.00 0.125
20.00 0.250
50.00 0.626
100.00 1.252
200.00 2.503
500.00 6.258
1000.00 12.517
2000.00 25.033
5000.00 62.583
10,000.00 125.166
20,000.00 250.332
50,000.00 625.829
100,000.00 1251.658
200,000.00 2503.316
500,000.00 6258.290
ILS tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
XAG ILS
coinmill.com
0.050 3.99
0.100 7.99
0.200 15.98
0.500 39.95
1.000 79.89
2.000 159.79
5.000 399.47
10.000 798.94
20.000 1597.88
50.000 3994.70
100.000 7989.40
200.000 15,978.80
500.000 39,947.01
1000.000 79,894.02
2000.000 159,788.05
5000.000 399,470.12
10,000.000 798,940.23
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ