Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


ILS XAU
coinmill.com
2.00 0.000
5.00 0.001
10.00 0.001
20.00 0.003
50.00 0.007
100.00 0.014
200.00 0.028
500.00 0.069
1000.00 0.139
2000.00 0.277
5000.00 0.693
10,000.00 1.386
20,000.00 2.772
50,000.00 6.929
100,000.00 13.858
200,000.00 27.717
500,000.00 69.291
ILS tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
XAU ILS
coinmill.com
0.001 3.61
0.001 7.22
0.002 14.43
0.005 36.08
0.010 72.16
0.020 144.32
0.050 360.80
0.100 721.59
0.200 1443.18
0.500 3607.96
1.000 7215.92
2.000 14,431.83
5.000 36,079.59
10.000 72,159.17
20.000 144,318.35
50.000 360,795.86
100.000 721,591.73
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ