Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


ILS XAU
coinmill.com
2.00 0.000
5.00 0.001
10.00 0.001
20.00 0.003
50.00 0.007
100.00 0.015
200.00 0.030
500.00 0.075
1000.00 0.150
2000.00 0.300
5000.00 0.750
10,000.00 1.499
20,000.00 2.998
50,000.00 7.496
100,000.00 14.992
200,000.00 29.984
500,000.00 74.960
ILS tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
XAU ILS
coinmill.com
0.001 3.34
0.001 6.67
0.002 13.34
0.005 33.35
0.010 66.70
0.020 133.40
0.050 333.51
0.100 667.02
0.200 1334.04
0.500 3335.10
1.000 6670.21
2.000 13,340.42
5.000 33,351.04
10.000 66,702.08
20.000 133,404.16
50.000 333,510.39
100.000 667,020.78
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ