Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


ILS XCD
coinmill.com
2.00 1.52
5.00 3.81
10.00 7.62
20.00 15.24
50.00 38.09
100.00 76.18
200.00 152.36
500.00 380.90
1000.00 761.80
2000.00 1523.61
5000.00 3809.02
10,000.00 7618.04
20,000.00 15,236.07
50,000.00 38,090.19
100,000.00 76,180.37
200,000.00 152,360.74
500,000.00 380,901.85
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
XCD ILS
coinmill.com
2.00 2.63
5.00 6.56
10.00 13.13
20.00 26.25
50.00 65.63
100.00 131.27
200.00 262.53
500.00 656.34
1000.00 1312.67
2000.00 2625.35
5000.00 6563.37
10,000.00 13,126.74
20,000.00 26,253.48
50,000.00 65,633.71
100,000.00 131,267.41
200,000.00 262,534.82
500,000.00 656,337.06
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ