Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The NEM là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ILS XEM
coinmill.com
2.00 16.310
5.00 40.776
10.00 81.551
20.00 163.103
50.00 407.756
100.00 815.513
200.00 1631.026
500.00 4077.565
1000.00 8155.130
2000.00 16,310.259
5000.00 40,775.648
10,000.00 81,551.297
20,000.00 163,102.593
50,000.00 407,756.484
100,000.00 815,512.967
200,000.00 1,631,025.935
500,000.00 4,077,564.837
ILS tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
XEM ILS
coinmill.com
20.000 2.45
50.000 6.13
100.000 12.26
200.000 24.52
500.000 61.31
1000.000 122.62
2000.000 245.24
5000.000 613.11
10,000.000 1226.22
20,000.000 2452.44
50,000.000 6131.11
100,000.000 12,262.22
200,000.000 24,524.44
500,000.000 61,311.10
1,000,000.000 122,622.21
2,000,000.000 245,244.41
5,000,000.000 613,111.04
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ