Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The NEM là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ILS XEM
coinmill.com
2.00 14.807
5.00 37.017
10.00 74.034
20.00 148.067
50.00 370.168
100.00 740.336
200.00 1480.672
500.00 3701.679
1000.00 7403.358
2000.00 14,806.715
5000.00 37,016.789
10,000.00 74,033.577
20,000.00 148,067.155
50,000.00 370,167.886
100,000.00 740,335.773
200,000.00 1,480,671.545
500,000.00 3,701,678.864
ILS tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
XEM ILS
coinmill.com
20.000 2.70
50.000 6.75
100.000 13.51
200.000 27.01
500.000 67.54
1000.000 135.07
2000.000 270.15
5000.000 675.37
10,000.000 1350.74
20,000.000 2701.48
50,000.000 6753.69
100,000.000 13,507.38
200,000.000 27,014.77
500,000.000 67,536.92
1,000,000.000 135,073.85
2,000,000.000 270,147.69
5,000,000.000 675,369.23
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ