Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The NEM là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ILS XEM
coinmill.com
2.00 15.989
5.00 39.973
10.00 79.947
20.00 159.893
50.00 399.734
100.00 799.467
200.00 1598.934
500.00 3997.335
1000.00 7994.671
2000.00 15,989.341
5000.00 39,973.353
10,000.00 79,946.706
20,000.00 159,893.411
50,000.00 399,733.529
100,000.00 799,467.057
200,000.00 1,598,934.114
500,000.00 3,997,335.286
ILS tỷ lệ
15 tháng Mười 2025
XEM ILS
coinmill.com
20.000 2.50
50.000 6.25
100.000 12.51
200.000 25.02
500.000 62.54
1000.000 125.08
2000.000 250.17
5000.000 625.42
10,000.000 1250.83
20,000.000 2501.67
50,000.000 6254.17
100,000.000 12,508.33
200,000.000 25,016.67
500,000.000 62,541.66
1,000,000.000 125,083.33
2,000,000.000 250,166.66
5,000,000.000 625,416.64
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ