Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The NEM là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ILS XEM
coinmill.com
2.00 15.494
5.00 38.734
10.00 77.468
20.00 154.937
50.00 387.342
100.00 774.684
200.00 1549.368
500.00 3873.419
1000.00 7746.839
2000.00 15,493.678
5000.00 38,734.194
10,000.00 77,468.388
20,000.00 154,936.776
50,000.00 387,341.940
100,000.00 774,683.881
200,000.00 1,549,367.761
500,000.00 3,873,419.404
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
XEM ILS
coinmill.com
20.000 2.58
50.000 6.45
100.000 12.91
200.000 25.82
500.000 64.54
1000.000 129.08
2000.000 258.17
5000.000 645.42
10,000.000 1290.85
20,000.000 2581.70
50,000.000 6454.25
100,000.000 12,908.49
200,000.000 25,816.98
500,000.000 64,542.46
1,000,000.000 129,084.91
2,000,000.000 258,169.82
5,000,000.000 645,424.56
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ