Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The NEM là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ILS XEM
coinmill.com
2.00 15.030
5.00 37.574
10.00 75.148
20.00 150.297
50.00 375.742
100.00 751.484
200.00 1502.968
500.00 3757.420
1000.00 7514.841
2000.00 15,029.681
5000.00 37,574.203
10,000.00 75,148.406
20,000.00 150,296.813
50,000.00 375,742.032
100,000.00 751,484.064
200,000.00 1,502,968.128
500,000.00 3,757,420.319
ILS tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
XEM ILS
coinmill.com
20.000 2.66
50.000 6.65
100.000 13.31
200.000 26.61
500.000 66.54
1000.000 133.07
2000.000 266.14
5000.000 665.35
10,000.000 1330.70
20,000.000 2661.40
50,000.000 6653.50
100,000.000 13,307.00
200,000.000 26,614.00
500,000.000 66,535.01
1,000,000.000 133,070.02
2,000,000.000 266,140.04
5,000,000.000 665,350.10
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ