Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The NEM là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ILS XEM
coinmill.com
2.00 15.688
5.00 39.220
10.00 78.440
20.00 156.881
50.00 392.202
100.00 784.404
200.00 1568.807
500.00 3922.018
1000.00 7844.035
2000.00 15,688.071
5000.00 39,220.177
10,000.00 78,440.355
20,000.00 156,880.710
50,000.00 392,201.775
100,000.00 784,403.550
200,000.00 1,568,807.099
500,000.00 3,922,017.748
ILS tỷ lệ
14 tháng Chín 2025
XEM ILS
coinmill.com
20.000 2.55
50.000 6.37
100.000 12.75
200.000 25.50
500.000 63.74
1000.000 127.49
2000.000 254.97
5000.000 637.43
10,000.000 1274.85
20,000.000 2549.71
50,000.000 6374.27
100,000.000 12,748.54
200,000.000 25,497.08
500,000.000 63,742.70
1,000,000.000 127,485.40
2,000,000.000 254,970.80
5,000,000.000 637,427.00
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ