Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The NEM là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


ILS XEM
coinmill.com
2.00 13.840
5.00 34.601
10.00 69.202
20.00 138.403
50.00 346.008
100.00 692.016
200.00 1384.032
500.00 3460.080
1000.00 6920.160
2000.00 13,840.320
5000.00 34,600.799
10,000.00 69,201.598
20,000.00 138,403.195
50,000.00 346,007.988
100,000.00 692,015.976
200,000.00 1,384,031.953
500,000.00 3,460,079.882
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XEM ILS
coinmill.com
20.000 2.89
50.000 7.23
100.000 14.45
200.000 28.90
500.000 72.25
1000.000 144.51
2000.000 289.01
5000.000 722.53
10,000.000 1445.05
20,000.000 2890.11
50,000.000 7225.27
100,000.000 14,450.53
200,000.000 28,901.07
500,000.000 72,252.67
1,000,000.000 144,505.33
2,000,000.000 289,010.67
5,000,000.000 722,526.67
XEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ