Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và MaidSafeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho MaidSafeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào MaidSafeCoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The MaidSafeCoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XMS có thể được viết XMS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the MaidSafeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMS có 15 chữ số có nghĩa.


ILS XMS
coinmill.com
2.00 3.94
5.00 9.86
10.00 19.72
20.00 39.44
50.00 98.59
100.00 197.18
200.00 394.37
500.00 985.92
1000.00 1971.85
2000.00 3943.70
5000.00 9859.25
10,000.00 19,718.50
20,000.00 39,437.00
50,000.00 98,592.49
100,000.00 197,184.98
200,000.00 394,369.96
500,000.00 985,924.91
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
XMS ILS
coinmill.com
5.00 2.54
10.00 5.07
20.00 10.14
50.00 25.36
100.00 50.71
200.00 101.43
500.00 253.57
1000.00 507.14
2000.00 1014.28
5000.00 2535.69
10,000.00 5071.38
20,000.00 10,142.76
50,000.00 25,356.90
100,000.00 50,713.80
200,000.00 101,427.60
500,000.00 253,569.01
1,000,000.00 507,138.01
XMS tỷ lệ
1 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ