Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


ILS XMT
coinmill.com
2.00 9710
5.00 24,270
10.00 48,530
20.00 97,060
50.00 242,650
100.00 485,300
200.00 970,600
500.00 2,426,500
1000.00 4,853,010
2000.00 9,706,020
5000.00 24,265,040
10,000.00 48,530,090
20,000.00 97,060,180
50,000.00 242,650,450
100,000.00 485,300,890
200,000.00 970,601,790
500,000.00 2,426,504,470
ILS tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
XMT ILS
coinmill.com
10,000 2.06
20,000 4.12
50,000 10.30
100,000 20.61
200,000 41.21
500,000 103.03
1,000,000 206.06
2,000,000 412.12
5,000,000 1030.29
10,000,000 2060.58
20,000,000 4121.15
50,000,000 10,302.89
100,000,000 20,605.77
200,000,000 41,211.55
500,000,000 103,028.86
1,000,000,000 206,057.73
2,000,000,000 412,115.46
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ