Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


ILS XMT
coinmill.com
2.00 10,230
5.00 25,570
10.00 51,140
20.00 102,290
50.00 255,720
100.00 511,440
200.00 1,022,890
500.00 2,557,220
1000.00 5,114,450
2000.00 10,228,900
5000.00 25,572,240
10,000.00 51,144,480
20,000.00 102,288,950
50,000.00 255,722,390
100,000.00 511,444,770
200,000.00 1,022,889,540
500,000.00 2,557,223,860
ILS tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
XMT ILS
coinmill.com
10,000 1.96
20,000 3.91
50,000 9.78
100,000 19.55
200,000 39.10
500,000 97.76
1,000,000 195.52
2,000,000 391.05
5,000,000 977.62
10,000,000 1955.25
20,000,000 3910.49
50,000,000 9776.23
100,000,000 19,552.45
200,000,000 39,104.91
500,000,000 97,762.27
1,000,000,000 195,524.53
2,000,000,000 391,049.07
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ