Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


ILS XMT
coinmill.com
2.00 9040
5.00 22,600
10.00 45,200
20.00 90,400
50.00 226,000
100.00 451,990
200.00 903,980
500.00 2,259,960
1000.00 4,519,920
2000.00 9,039,840
5000.00 22,599,610
10,000.00 45,199,220
20,000.00 90,398,440
50,000.00 225,996,100
100,000.00 451,992,190
200,000.00 903,984,380
500,000.00 2,259,960,960
ILS tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
XMT ILS
coinmill.com
10,000 2.21
20,000 4.42
50,000 11.06
100,000 22.12
200,000 44.25
500,000 110.62
1,000,000 221.24
2,000,000 442.49
5,000,000 1106.21
10,000,000 2212.43
20,000,000 4424.86
50,000,000 11,062.14
100,000,000 22,124.28
200,000,000 44,248.55
500,000,000 110,621.38
1,000,000,000 221,242.76
2,000,000,000 442,485.52
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ