Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


ILS XMT
coinmill.com
2.00 9870
5.00 24,680
10.00 49,360
20.00 98,720
50.00 246,790
100.00 493,590
200.00 987,180
500.00 2,467,940
1000.00 4,935,880
2000.00 9,871,750
5000.00 24,679,380
10,000.00 49,358,770
20,000.00 98,717,540
50,000.00 246,793,840
100,000.00 493,587,680
200,000.00 987,175,360
500,000.00 2,467,938,400
ILS tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
XMT ILS
coinmill.com
10,000 2.03
20,000 4.05
50,000 10.13
100,000 20.26
200,000 40.52
500,000 101.30
1,000,000 202.60
2,000,000 405.20
5,000,000 1012.99
10,000,000 2025.98
20,000,000 4051.96
50,000,000 10,129.91
100,000,000 20,259.82
200,000,000 40,519.65
500,000,000 101,299.12
1,000,000,000 202,598.25
2,000,000,000 405,196.50
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ