Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


ILS XMT
coinmill.com
2.00 9660
5.00 24,150
10.00 48,310
20.00 96,610
50.00 241,530
100.00 483,060
200.00 966,130
500.00 2,415,320
1000.00 4,830,640
2000.00 9,661,270
5000.00 24,153,190
10,000.00 48,306,370
20,000.00 96,612,740
50,000.00 241,531,850
100,000.00 483,063,710
200,000.00 966,127,420
500,000.00 2,415,318,550
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
XMT ILS
coinmill.com
10,000 2.07
20,000 4.14
50,000 10.35
100,000 20.70
200,000 41.40
500,000 103.51
1,000,000 207.01
2,000,000 414.02
5,000,000 1035.06
10,000,000 2070.12
20,000,000 4140.24
50,000,000 10,350.60
100,000,000 20,701.20
200,000,000 41,402.41
500,000,000 103,506.02
1,000,000,000 207,012.03
2,000,000,000 414,024.06
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ