Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ILS XOF
coinmill.com
2.00 349
5.00 871
10.00 1743
20.00 3485
50.00 8713
100.00 17,426
200.00 34,852
500.00 87,130
1000.00 174,261
2000.00 348,521
5000.00 871,303
10,000.00 1,742,607
20,000.00 3,485,213
50,000.00 8,713,033
100,000.00 17,426,066
200,000.00 34,852,131
500,000.00 87,130,328
ILS tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
XOF ILS
coinmill.com
500 2.87
1000 5.74
2000 11.48
5000 28.69
10,000 57.39
20,000 114.77
50,000 286.93
100,000 573.85
200,000 1147.71
500,000 2869.26
1,000,000 5738.53
2,000,000 11,477.06
5,000,000 28,692.65
10,000,000 57,385.30
20,000,000 114,770.60
50,000,000 286,926.50
100,000,000 573,853.00
XOF tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ