Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ILS XOF
coinmill.com
2.00 334
5.00 835
10.00 1670
20.00 3341
50.00 8352
100.00 16,704
200.00 33,408
500.00 83,521
1000.00 167,041
2000.00 334,083
5000.00 835,207
10,000.00 1,670,413
20,000.00 3,340,827
50,000.00 8,352,066
100,000.00 16,704,133
200,000.00 33,408,266
500,000.00 83,520,664
ILS tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
XOF ILS
coinmill.com
500 2.99
1000 5.99
2000 11.97
5000 29.93
10,000 59.87
20,000 119.73
50,000 299.33
100,000 598.65
200,000 1197.31
500,000 2993.27
1,000,000 5986.54
2,000,000 11,973.08
5,000,000 29,932.71
10,000,000 59,865.42
20,000,000 119,730.85
50,000,000 299,327.12
100,000,000 598,654.24
XOF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ