Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ILS XOF
coinmill.com
2.00 331
5.00 828
10.00 1656
20.00 3313
50.00 8282
100.00 16,565
200.00 33,130
500.00 82,824
1000.00 165,649
2000.00 331,298
5000.00 828,245
10,000.00 1,656,489
20,000.00 3,312,979
50,000.00 8,282,446
100,000.00 16,564,893
200,000.00 33,129,785
500,000.00 82,824,463
ILS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XOF ILS
coinmill.com
500 3.02
1000 6.04
2000 12.07
5000 30.18
10,000 60.37
20,000 120.74
50,000 301.84
100,000 603.69
200,000 1207.37
500,000 3018.43
1,000,000 6036.86
2,000,000 12,073.73
5,000,000 30,184.32
10,000,000 60,368.64
20,000,000 120,737.28
50,000,000 301,843.19
100,000,000 603,686.38
XOF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ