Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


ILS XPD
coinmill.com
2.00 0.001
5.00 0.002
10.00 0.003
20.00 0.006
50.00 0.016
100.00 0.032
200.00 0.064
500.00 0.160
1000.00 0.321
2000.00 0.642
5000.00 1.604
10,000.00 3.209
20,000.00 6.418
50,000.00 16.044
100,000.00 32.088
200,000.00 64.176
500,000.00 160.439
ILS tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
XPD ILS
coinmill.com
0.001 3.12
0.002 6.23
0.005 15.58
0.010 31.16
0.020 62.33
0.050 155.82
0.100 311.64
0.200 623.29
0.500 1558.22
1.000 3116.45
2.000 6232.89
5.000 15,582.23
10.000 31,164.47
20.000 62,328.94
50.000 155,822.34
100.000 311,644.69
200.000 623,289.38
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ