Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


ILS XPD
coinmill.com
2.00 0.001
5.00 0.002
10.00 0.003
20.00 0.006
50.00 0.015
100.00 0.031
200.00 0.062
500.00 0.154
1000.00 0.309
2000.00 0.618
5000.00 1.545
10,000.00 3.090
20,000.00 6.179
50,000.00 15.448
100,000.00 30.897
200,000.00 61.793
500,000.00 154.483
ILS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XPD ILS
coinmill.com
0.001 3.24
0.002 6.47
0.005 16.18
0.010 32.37
0.020 64.73
0.050 161.83
0.100 323.66
0.200 647.32
0.500 1618.30
1.000 3236.59
2.000 6473.19
5.000 16,182.97
10.000 32,365.94
20.000 64,731.87
50.000 161,829.68
100.000 323,659.36
200.000 647,318.72
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ