Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


ILS XPF
coinmill.com
2.00 61
5.00 151
10.00 303
20.00 605
50.00 1513
100.00 3026
200.00 6052
500.00 15,131
1000.00 30,262
2000.00 60,523
5000.00 151,308
10,000.00 302,616
20,000.00 605,231
50,000.00 1,513,079
100,000.00 3,026,157
200,000.00 6,052,314
500,000.00 15,130,785
ILS tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
XPF ILS
coinmill.com
100 3.30
200 6.61
500 16.52
1000 33.05
2000 66.09
5000 165.23
10,000 330.45
20,000 660.90
50,000 1652.26
100,000 3304.52
200,000 6609.04
500,000 16,522.61
1,000,000 33,045.21
2,000,000 66,090.42
5,000,000 165,226.06
10,000,000 330,452.11
20,000,000 660,904.22
XPF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ