Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


ILS XPT
coinmill.com
2.00 0.001
5.00 0.002
10.00 0.003
20.00 0.006
50.00 0.015
100.00 0.030
200.00 0.061
500.00 0.151
1000.00 0.303
2000.00 0.605
5000.00 1.514
10,000.00 3.027
20,000.00 6.055
50,000.00 15.137
100,000.00 30.274
200,000.00 60.548
500,000.00 151.370
ILS tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
XPT ILS
coinmill.com
0.001 3.30
0.002 6.61
0.005 16.52
0.010 33.03
0.020 66.06
0.050 165.16
0.100 330.32
0.200 660.63
0.500 1651.58
1.000 3303.17
2.000 6606.33
5.000 16,515.83
10.000 33,031.65
20.000 66,063.31
50.000 165,158.26
100.000 330,316.53
200.000 660,633.05
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ