Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


ILS XPT
coinmill.com
2.00 0.001
5.00 0.002
10.00 0.003
20.00 0.006
50.00 0.016
100.00 0.031
200.00 0.062
500.00 0.156
1000.00 0.312
2000.00 0.624
5000.00 1.560
10,000.00 3.121
20,000.00 6.242
50,000.00 15.604
100,000.00 31.209
200,000.00 62.417
500,000.00 156.043
ILS tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
XPT ILS
coinmill.com
0.001 3.20
0.002 6.41
0.005 16.02
0.010 32.04
0.020 64.08
0.050 160.21
0.100 320.42
0.200 640.85
0.500 1602.12
1.000 3204.24
2.000 6408.49
5.000 16,021.22
10.000 32,042.44
20.000 64,084.88
50.000 160,212.19
100.000 320,424.38
200.000 640,848.77
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ