Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ILS YER
coinmill.com
2.00 150.015
5.00 375.035
10.00 750.075
20.00 1500.150
50.00 3750.375
100.00 7500.745
200.00 15,001.495
500.00 37,503.735
1000.00 75,007.470
2000.00 150,014.940
5000.00 375,037.350
10,000.00 750,074.705
20,000.00 1,500,149.405
50,000.00 3,750,373.520
100,000.00 7,500,747.035
200,000.00 15,001,494.075
500,000.00 37,503,735.185
ILS tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
YER ILS
coinmill.com
200.000 2.67
500.000 6.67
1000.000 13.33
2000.000 26.66
5000.000 66.66
10,000.000 133.32
20,000.000 266.64
50,000.000 666.60
100,000.000 1333.20
200,000.000 2666.40
500,000.000 6666.00
1,000,000.000 13,332.01
2,000,000.000 26,664.01
5,000,000.000 66,660.03
10,000,000.000 133,320.05
20,000,000.000 266,640.11
50,000,000.000 666,600.27
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ