Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ILS YER
coinmill.com
2.00 149.060
5.00 372.655
10.00 745.310
20.00 1490.620
50.00 3726.550
100.00 7453.105
200.00 14,906.205
500.00 37,265.515
1000.00 74,531.025
2000.00 149,062.055
5000.00 372,655.135
10,000.00 745,310.270
20,000.00 1,490,620.540
50,000.00 3,726,551.345
100,000.00 7,453,102.695
200,000.00 14,906,205.385
500,000.00 37,265,513.465
ILS tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
YER ILS
coinmill.com
200.000 2.68
500.000 6.71
1000.000 13.42
2000.000 26.83
5000.000 67.09
10,000.000 134.17
20,000.000 268.34
50,000.000 670.86
100,000.000 1341.72
200,000.000 2683.45
500,000.000 6708.62
1,000,000.000 13,417.23
2,000,000.000 26,834.46
5,000,000.000 67,086.15
10,000,000.000 134,172.31
20,000,000.000 268,344.62
50,000,000.000 670,861.55
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ