Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ILS YER
coinmill.com
2.00 136.585
5.00 341.455
10.00 682.915
20.00 1365.830
50.00 3414.570
100.00 6829.145
200.00 13,658.290
500.00 34,145.720
1000.00 68,291.445
2000.00 136,582.890
5000.00 341,457.220
10,000.00 682,914.440
20,000.00 1,365,828.880
50,000.00 3,414,572.195
100,000.00 6,829,144.395
200,000.00 13,658,288.790
500,000.00 34,145,721.970
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
YER ILS
coinmill.com
200.000 2.93
500.000 7.32
1000.000 14.64
2000.000 29.29
5000.000 73.22
10,000.000 146.43
20,000.000 292.86
50,000.000 732.16
100,000.000 1464.31
200,000.000 2928.62
500,000.000 7321.56
1,000,000.000 14,643.12
2,000,000.000 29,286.25
5,000,000.000 73,215.61
10,000,000.000 146,431.23
20,000,000.000 292,862.46
50,000,000.000 732,156.14
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ