Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ILS YER
coinmill.com
2.00 132.800
5.00 331.995
10.00 663.990
20.00 1327.980
50.00 3319.950
100.00 6639.895
200.00 13,279.790
500.00 33,199.475
1000.00 66,398.950
2000.00 132,797.900
5000.00 331,994.755
10,000.00 663,989.510
20,000.00 1,327,979.015
50,000.00 3,319,947.540
100,000.00 6,639,895.085
200,000.00 13,279,790.165
500,000.00 33,199,475.415
ILS tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
YER ILS
coinmill.com
200.000 3.01
500.000 7.53
1000.000 15.06
2000.000 30.12
5000.000 75.30
10,000.000 150.60
20,000.000 301.21
50,000.000 753.02
100,000.000 1506.05
200,000.000 3012.10
500,000.000 7530.24
1,000,000.000 15,060.48
2,000,000.000 30,120.96
5,000,000.000 75,302.39
10,000,000.000 150,604.79
20,000,000.000 301,209.58
50,000,000.000 753,023.95
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ