Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


ILS ZAR
coinmill.com
2.00 10.30
5.00 25.70
10.00 51.40
20.00 102.85
50.00 257.10
100.00 514.15
200.00 1028.35
500.00 2570.85
1000.00 5141.65
2000.00 10,283.30
5000.00 25,708.30
10,000.00 51,416.60
20,000.00 102,833.20
50,000.00 257,083.05
100,000.00 514,166.10
200,000.00 1,028,332.15
500,000.00 2,570,830.40
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
ZAR ILS
coinmill.com
10.00 1.94
20.00 3.89
50.00 9.72
100.00 19.45
200.00 38.90
500.00 97.24
1000.00 194.49
2000.00 388.98
5000.00 972.45
10,000.00 1944.90
20,000.00 3889.79
50,000.00 9724.48
100,000.00 19,448.97
200,000.00 38,897.94
500,000.00 97,244.84
1,000,000.00 194,489.69
2,000,000.00 388,979.37
ZAR tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ