Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Counterparty là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


ILS ZCP
coinmill.com
2.00 0.0407
5.00 0.1018
10.00 0.2036
20.00 0.4071
50.00 1.0178
100.00 2.0355
200.00 4.0710
500.00 10.1776
1000.00 20.3552
2000.00 40.7105
5000.00 101.7762
10,000.00 203.5524
20,000.00 407.1048
50,000.00 1017.7621
100,000.00 2035.5242
200,000.00 4071.0485
500,000.00 10,177.6212
ILS tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
ZCP ILS
coinmill.com
0.0500 2.46
0.1000 4.91
0.2000 9.83
0.5000 24.56
1.0000 49.13
2.0000 98.25
5.0000 245.64
10.0000 491.27
20.0000 982.55
50.0000 2456.37
100.0000 4912.74
200.0000 9825.48
500.0000 24,563.70
1000.0000 49,127.39
2000.0000 98,254.79
5000.0000 245,636.97
10,000.0000 491,273.93
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ