Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


ILS ZRN
coinmill.com
2.00 1,217,350
5.00 3,043,390
10.00 6,086,770
20.00 12,173,550
50.00 30,433,860
100.00 60,867,730
200.00 121,735,460
500.00 304,338,640
1000.00 608,677,280
2000.00 1,217,354,560
5000.00 3,043,386,410
10,000.00 6,086,772,810
20,000.00 12,173,545,620
50,000.00 30,433,864,050
100,000.00 60,867,728,110
200,000.00 121,735,456,220
500,000.00 304,338,640,540
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
ZRN ILS
coinmill.com
2,000,000 3.29
5,000,000 8.21
10,000,000 16.43
20,000,000 32.86
50,000,000 82.15
100,000,000 164.29
200,000,000 328.58
500,000,000 821.45
1,000,000,000 1642.91
2,000,000,000 3285.81
5,000,000,000 8214.53
10,000,000,000 16,429.07
20,000,000,000 32,858.13
50,000,000,000 82,145.34
100,000,000,000 164,290.67
200,000,000,000 328,581.35
500,000,000,000 821,453.36
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ