Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Shekel Isarel Mới (ILS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


ILS ZRN
coinmill.com
2.00 1,323,620
5.00 3,309,050
10.00 6,618,100
20.00 13,236,190
50.00 33,090,480
100.00 66,180,960
200.00 132,361,910
500.00 330,904,780
1000.00 661,809,550
2000.00 1,323,619,110
5000.00 3,309,047,760
10,000.00 6,618,095,530
20,000.00 13,236,191,060
50,000.00 33,090,477,650
100,000.00 66,180,955,300
200,000.00 132,361,910,590
500,000.00 330,904,776,480
ILS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ZRN ILS
coinmill.com
2,000,000 3.02
5,000,000 7.56
10,000,000 15.11
20,000,000 30.22
50,000,000 75.55
100,000,000 151.10
200,000,000 302.20
500,000,000 755.50
1,000,000,000 1511.01
2,000,000,000 3022.02
5,000,000,000 7555.04
10,000,000,000 15,110.09
20,000,000,000 30,220.17
50,000,000,000 75,550.44
100,000,000,000 151,100.87
200,000,000,000 302,201.74
500,000,000,000 755,504.36
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ