Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS ZTC
coinmill.com
2.00 266,560
5.00 666,390
10.00 1,332,790
20.00 2,665,580
50.00 6,663,940
100.00 13,327,880
200.00 26,655,760
500.00 66,639,410
1000.00 133,278,820
2000.00 266,557,630
5000.00 666,394,090
10,000.00 1,332,788,170
20,000.00 2,665,576,340
50,000.00 6,663,940,850
100,000.00 13,327,881,700
200,000.00 26,655,763,410
500,000.00 66,639,408,520
ILS tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
ZTC ILS
coinmill.com
500,000 3.75
1,000,000 7.50
2,000,000 15.01
5,000,000 37.52
10,000,000 75.03
20,000,000 150.06
50,000,000 375.15
100,000,000 750.31
200,000,000 1500.61
500,000,000 3751.53
1,000,000,000 7503.07
2,000,000,000 15,006.14
5,000,000,000 37,515.34
10,000,000,000 75,030.68
20,000,000,000 150,061.36
50,000,000,000 375,153.39
100,000,000,000 750,306.78
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ