Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS ZTC
coinmill.com
2.00 257,380
5.00 643,460
10.00 1,286,910
20.00 2,573,830
50.00 6,434,570
100.00 12,869,150
200.00 25,738,290
500.00 64,345,730
1000.00 128,691,450
2000.00 257,382,910
5000.00 643,457,270
10,000.00 1,286,914,530
20,000.00 2,573,829,070
50,000.00 6,434,572,660
100,000.00 12,869,145,330
200,000.00 25,738,290,650
500,000.00 64,345,726,630
ILS tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
ZTC ILS
coinmill.com
500,000 3.89
1,000,000 7.77
2,000,000 15.54
5,000,000 38.85
10,000,000 77.71
20,000,000 155.41
50,000,000 388.53
100,000,000 777.05
200,000,000 1554.10
500,000,000 3885.26
1,000,000,000 7770.52
2,000,000,000 15,541.05
5,000,000,000 38,852.62
10,000,000,000 77,705.24
20,000,000,000 155,410.48
50,000,000,000 388,526.19
100,000,000,000 777,052.38
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ