Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS ZTC
coinmill.com
2.00 249,080
5.00 622,710
10.00 1,245,420
20.00 2,490,830
50.00 6,227,080
100.00 12,454,160
200.00 24,908,330
500.00 62,270,810
1000.00 124,541,630
2000.00 249,083,250
5000.00 622,708,130
10,000.00 1,245,416,270
20,000.00 2,490,832,540
50,000.00 6,227,081,340
100,000.00 12,454,162,690
200,000.00 24,908,325,370
500,000.00 62,270,813,430
ILS tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
ZTC ILS
coinmill.com
500,000 4.01
1,000,000 8.03
2,000,000 16.06
5,000,000 40.15
10,000,000 80.29
20,000,000 160.59
50,000,000 401.47
100,000,000 802.94
200,000,000 1605.89
500,000,000 4014.72
1,000,000,000 8029.44
2,000,000,000 16,058.89
5,000,000,000 40,147.22
10,000,000,000 80,294.44
20,000,000,000 160,588.88
50,000,000,000 401,472.19
100,000,000,000 802,944.39
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ