Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


ILS ZTC
coinmill.com
2.00 280,920
5.00 702,290
10.00 1,404,590
20.00 2,809,170
50.00 7,022,940
100.00 14,045,870
200.00 28,091,750
500.00 70,229,370
1000.00 140,458,740
2000.00 280,917,490
5000.00 702,293,720
10,000.00 1,404,587,440
20,000.00 2,809,174,880
50,000.00 7,022,937,190
100,000.00 14,045,874,390
200,000.00 28,091,748,780
500,000.00 70,229,371,940
ILS tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
ZTC ILS
coinmill.com
500,000 3.56
1,000,000 7.12
2,000,000 14.24
5,000,000 35.60
10,000,000 71.20
20,000,000 142.39
50,000,000 355.98
100,000,000 711.95
200,000,000 1423.91
500,000,000 3559.76
1,000,000,000 7119.53
2,000,000,000 14,239.06
5,000,000,000 35,597.64
10,000,000,000 71,195.28
20,000,000,000 142,390.57
50,000,000,000 355,976.41
100,000,000,000 711,952.83
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ