Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR IQD
coinmill.com
50.0 500
100.0 1500
200.0 3000
500.0 7500
1000.0 14,500
2000.0 29,000
5000.0 72,500
10,000.0 145,000
20,000.0 290,000
50,000.0 725,000
100,000.0 1,450,500
200,000.0 2,901,000
500,000.0 7,252,000
1,000,000.0 14,504,500
2,000,000.0 29,009,000
5,000,000.0 72,522,000
10,000,000.0 145,044,000
INR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
IQD INR
coinmill.com
1000 68.9
2000 137.9
5000 344.7
10,000 689.4
20,000 1378.9
50,000 3447.2
100,000 6894.5
200,000 13,788.9
500,000 34,472.3
1,000,000 68,944.6
2,000,000 137,889.2
5,000,000 344,723.0
10,000,000 689,446.0
20,000,000 1,378,892.1
50,000,000 3,447,230.2
100,000,000 6,894,460.3
200,000,000 13,788,920.7
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ