Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR IRR
coinmill.com
50.0 23,635
100.0 47,265
200.0 94,530
500.0 236,330
1000.0 472,660
2000.0 945,325
5000.0 2,363,310
10,000.0 4,726,615
20,000.0 9,453,235
50,000.0 23,633,085
100,000.0 47,266,165
200,000.0 94,532,335
500,000.0 236,330,835
1,000,000.0 472,661,665
2,000,000.0 945,323,335
5,000,000.0 2,363,308,335
10,000,000.0 4,726,616,665
INR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
IRR INR
coinmill.com
50,000 105.8
100,000 211.6
200,000 423.1
500,000 1057.8
1,000,000 2115.7
2,000,000 4231.4
5,000,000 10,578.4
10,000,000 21,156.8
20,000,000 42,313.6
50,000,000 105,783.9
100,000,000 211,567.8
200,000,000 423,135.6
500,000,000 1,057,839.1
1,000,000,000 2,115,678.2
2,000,000,000 4,231,356.5
5,000,000,000 10,578,391.2
10,000,000,000 21,156,782.3
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ