Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR IRR
coinmill.com
50.0 24,350
100.0 48,705
200.0 97,405
500.0 243,515
1000.0 487,025
2000.0 974,050
5000.0 2,435,125
10,000.0 4,870,250
20,000.0 9,740,500
50,000.0 24,351,250
100,000.0 48,702,500
200,000.0 97,405,000
500,000.0 243,512,500
1,000,000.0 487,025,000
2,000,000.0 974,050,000
5,000,000.0 2,435,125,000
10,000,000.0 4,870,250,000
INR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
IRR INR
coinmill.com
50,000 102.7
100,000 205.3
200,000 410.7
500,000 1026.6
1,000,000 2053.3
2,000,000 4106.6
5,000,000 10,266.4
10,000,000 20,532.8
20,000,000 41,065.7
50,000,000 102,664.1
100,000,000 205,328.3
200,000,000 410,656.5
500,000,000 1,026,641.3
1,000,000,000 2,053,282.7
2,000,000,000 4,106,565.4
5,000,000,000 10,266,413.4
10,000,000,000 20,532,826.9
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ