Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR ISK
coinmill.com
50.0 85
100.0 171
200.0 341
500.0 853
1000.0 1706
2000.0 3412
5000.0 8529
10,000.0 17,058
20,000.0 34,116
50,000.0 85,291
100,000.0 170,581
200,000.0 341,163
500,000.0 852,907
1,000,000.0 1,705,814
2,000,000.0 3,411,628
5,000,000.0 8,529,070
10,000,000.0 17,058,141
INR tỷ lệ
15 tháng Tư 2024
ISK INR
coinmill.com
100 58.6
200 117.2
500 293.1
1000 586.2
2000 1172.5
5000 2931.2
10,000 5862.3
20,000 11,724.6
50,000 29,311.5
100,000 58,623.0
200,000 117,246.1
500,000 293,115.2
1,000,000 586,230.4
2,000,000 1,172,460.7
5,000,000 2,931,151.8
10,000,000 5,862,303.6
20,000,000 11,724,607.1
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ