Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR ISK
coinmill.com
50.0 80
100.0 159
200.0 319
500.0 796
1000.0 1593
2000.0 3185
5000.0 7963
10,000.0 15,926
20,000.0 31,852
50,000.0 79,629
100,000.0 159,259
200,000.0 318,517
500,000.0 796,293
1,000,000.0 1,592,585
2,000,000.0 3,185,171
5,000,000.0 7,962,927
10,000,000.0 15,925,855
INR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
ISK INR
coinmill.com
100 62.8
200 125.6
500 314.0
1000 627.9
2000 1255.8
5000 3139.5
10,000 6279.1
20,000 12,558.2
50,000 31,395.5
100,000 62,791.0
200,000 125,582.0
500,000 313,954.9
1,000,000 627,909.8
2,000,000 1,255,819.6
5,000,000 3,139,549.0
10,000,000 6,279,097.9
20,000,000 12,558,195.8
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ