Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR ISK
coinmill.com
50.0 77
100.0 154
200.0 309
500.0 772
1000.0 1544
2000.0 3087
5000.0 7718
10,000.0 15,435
20,000.0 30,871
50,000.0 77,177
100,000.0 154,354
200,000.0 308,708
500,000.0 771,771
1,000,000.0 1,543,542
2,000,000.0 3,087,084
5,000,000.0 7,717,710
10,000,000.0 15,435,420
INR tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025
ISK INR
coinmill.com
100 64.8
200 129.6
500 323.9
1000 647.9
2000 1295.7
5000 3239.3
10,000 6478.6
20,000 12,957.2
50,000 32,393.0
100,000 64,786.1
200,000 129,572.1
500,000 323,930.3
1,000,000 647,860.6
2,000,000 1,295,721.2
5,000,000 3,239,302.9
10,000,000 6,478,605.8
20,000,000 12,957,211.5
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ