Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Rupi Ấn Độ (INR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR ITL
coinmill.com
50.0 943
100.0 1886
200.0 3771
500.0 9428
1000.0 18,856
2000.0 37,713
5000.0 94,282
10,000.0 188,564
20,000.0 377,129
50,000.0 942,822
100,000.0 1,885,645
200,000.0 3,771,290
500,000.0 9,428,224
1,000,000.0 18,856,449
2,000,000.0 37,712,897
5,000,000.0 94,282,243
10,000,000.0 188,564,487
INR tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
ITL INR
coinmill.com
1000 53.0
2000 106.1
5000 265.2
10,000 530.3
20,000 1060.6
50,000 2651.6
100,000 5303.2
200,000 10,606.5
500,000 26,516.1
1,000,000 53,032.3
2,000,000 106,064.5
5,000,000 265,161.3
10,000,000 530,322.6
20,000,000 1,060,645.1
50,000,000 2,651,612.8
100,000,000 5,303,225.5
200,000,000 10,606,451.1
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ