Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Rupi Ấn Độ (INR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR ITL
coinmill.com
50.0 1081
100.0 2161
200.0 4323
500.0 10,807
1000.0 21,614
2000.0 43,229
5000.0 108,071
10,000.0 216,143
20,000.0 432,285
50,000.0 1,080,713
100,000.0 2,161,426
200,000.0 4,322,852
500,000.0 10,807,129
1,000,000.0 21,614,258
2,000,000.0 43,228,516
5,000,000.0 108,071,290
10,000,000.0 216,142,580
INR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ITL INR
coinmill.com
1000 46.3
2000 92.5
5000 231.3
10,000 462.7
20,000 925.3
50,000 2313.3
100,000 4626.6
200,000 9253.2
500,000 23,132.9
1,000,000 46,265.8
2,000,000 92,531.5
5,000,000 231,328.8
10,000,000 462,657.6
20,000,000 925,315.1
50,000,000 2,313,287.8
100,000,000 4,626,575.7
200,000,000 9,253,151.3
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ