Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Rupi Ấn Độ (INR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR ITL
coinmill.com
50.0 961
100.0 1922
200.0 3844
500.0 9609
1000.0 19,218
2000.0 38,437
5000.0 96,092
10,000.0 192,185
20,000.0 384,370
50,000.0 960,924
100,000.0 1,921,848
200,000.0 3,843,696
500,000.0 9,609,240
1,000,000.0 19,218,480
2,000,000.0 38,436,961
5,000,000.0 96,092,402
10,000,000.0 192,184,803
INR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ITL INR
coinmill.com
1000 52.0
2000 104.1
5000 260.2
10,000 520.3
20,000 1040.7
50,000 2601.7
100,000 5203.3
200,000 10,406.7
500,000 26,016.6
1,000,000 52,033.3
2,000,000 104,066.5
5,000,000 260,166.3
10,000,000 520,332.5
20,000,000 1,040,665.0
50,000,000 2,601,662.5
100,000,000 5,203,325.1
200,000,000 10,406,650.1
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ