Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR IXC
coinmill.com
50.0 2.654
100.0 5.307
200.0 10.614
500.0 26.535
1000.0 53.071
2000.0 106.142
5000.0 265.355
10,000.0 530.710
20,000.0 1061.420
50,000.0 2653.550
100,000.0 5307.099
200,000.0 10,614.199
500,000.0 26,535.497
1,000,000.0 53,070.994
2,000,000.0 106,141.988
5,000,000.0 265,354.970
10,000,000.0 530,709.940
INR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
IXC INR
coinmill.com
5.000 94.2
10.000 188.4
20.000 376.9
50.000 942.1
100.000 1884.3
200.000 3768.5
500.000 9421.3
1000.000 18,842.7
2000.000 37,685.4
5000.000 94,213.4
10,000.000 188,426.8
20,000.000 376,853.7
50,000.000 942,134.2
100,000.000 1,884,268.5
200,000.000 3,768,536.9
500,000.000 9,421,342.3
1,000,000.000 18,842,684.6
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ