Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR KGS
coinmill.com
50.0 50
100.0 100
200.0 201
500.0 502
1000.0 1004
2000.0 2007
5000.0 5019
10,000.0 10,037
20,000.0 20,074
50,000.0 50,186
100,000.0 100,371
200,000.0 200,742
500,000.0 501,855
1,000,000.0 1,003,711
2,000,000.0 2,007,421
5,000,000.0 5,018,553
10,000,000.0 10,037,107
INR tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025
KGS INR
coinmill.com
50 49.8
100 99.6
200 199.3
500 498.2
1000 996.3
2000 1992.6
5000 4981.5
10,000 9963.0
20,000 19,926.1
50,000 49,815.2
100,000 99,630.3
200,000 199,260.6
500,000 498,151.5
1,000,000 996,303.1
2,000,000 1,992,606.1
5,000,000 4,981,515.3
10,000,000 9,963,030.6
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ