Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR KGS
coinmill.com
50.0 54
100.0 107
200.0 215
500.0 537
1000.0 1074
2000.0 2149
5000.0 5372
10,000.0 10,743
20,000.0 21,486
50,000.0 53,715
100,000.0 107,431
200,000.0 214,861
500,000.0 537,153
1,000,000.0 1,074,306
2,000,000.0 2,148,613
5,000,000.0 5,371,532
10,000,000.0 10,743,063
INR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
KGS INR
coinmill.com
50 46.5
100 93.1
200 186.2
500 465.4
1000 930.8
2000 1861.7
5000 4654.2
10,000 9308.3
20,000 18,616.7
50,000 46,541.7
100,000 93,083.3
200,000 186,166.6
500,000 465,416.6
1,000,000 930,833.2
2,000,000 1,861,666.4
5,000,000 4,654,166.1
10,000,000 9,308,332.1
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ