Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR KGS
coinmill.com
50.0 50
100.0 100
200.0 201
500.0 501
1000.0 1003
2000.0 2005
5000.0 5013
10,000.0 10,027
20,000.0 20,053
50,000.0 50,133
100,000.0 100,267
200,000.0 200,534
500,000.0 501,334
1,000,000.0 1,002,669
2,000,000.0 2,005,337
5,000,000.0 5,013,343
10,000,000.0 10,026,685
INR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KGS INR
coinmill.com
50 49.9
100 99.7
200 199.5
500 498.7
1000 997.3
2000 1994.7
5000 4986.7
10,000 9973.4
20,000 19,946.8
50,000 49,866.9
100,000 99,733.9
200,000 199,467.7
500,000 498,669.3
1,000,000 997,338.6
2,000,000 1,994,677.2
5,000,000 4,986,693.0
10,000,000 9,973,385.9
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ