Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR KHR
coinmill.com
50.0 2200
100.0 4500
200.0 8900
500.0 22,400
1000.0 44,700
2000.0 89,500
5000.0 223,600
10,000.0 447,300
20,000.0 894,500
50,000.0 2,236,300
100,000.0 4,472,500
200,000.0 8,945,100
500,000.0 22,362,700
1,000,000.0 44,725,300
2,000,000.0 89,450,700
5,000,000.0 223,626,600
10,000,000.0 447,253,300
INR tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
KHR INR
coinmill.com
5000 111.8
10,000 223.6
20,000 447.2
50,000 1117.9
100,000 2235.9
200,000 4471.7
500,000 11,179.3
1,000,000 22,358.7
2,000,000 44,717.4
5,000,000 111,793.5
10,000,000 223,587.0
20,000,000 447,173.9
50,000,000 1,117,934.8
100,000,000 2,235,869.6
200,000,000 4,471,739.1
500,000,000 11,179,347.8
1,000,000,000 22,358,695.6
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ