Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR KHR
coinmill.com
50.0 2500
100.0 5000
200.0 9900
500.0 24,800
1000.0 49,600
2000.0 99,200
5000.0 247,900
10,000.0 495,800
20,000.0 991,600
50,000.0 2,478,900
100,000.0 4,957,800
200,000.0 9,915,700
500,000.0 24,789,200
1,000,000.0 49,578,400
2,000,000.0 99,156,900
5,000,000.0 247,892,200
10,000,000.0 495,784,500
INR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
KHR INR
coinmill.com
5000 100.9
10,000 201.7
20,000 403.4
50,000 1008.5
100,000 2017.0
200,000 4034.0
500,000 10,085.0
1,000,000 20,170.1
2,000,000 40,340.1
5,000,000 100,850.3
10,000,000 201,700.6
20,000,000 403,401.1
50,000,000 1,008,502.8
100,000,000 2,017,005.5
200,000,000 4,034,011.0
500,000,000 10,085,027.6
1,000,000,000 20,170,055.2
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ