Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR KRW
coinmill.com
50.0 803
100.0 1606
200.0 3212
500.0 8031
1000.0 16,062
2000.0 32,123
5000.0 80,308
10,000.0 160,615
20,000.0 321,231
50,000.0 803,076
100,000.0 1,606,153
200,000.0 3,212,305
500,000.0 8,030,763
1,000,000.0 16,061,527
2,000,000.0 32,123,053
5,000,000.0 80,307,633
10,000,000.0 160,615,266
INR tỷ lệ
14 tháng Bảy 2025
KRW INR
coinmill.com
1000 62.3
2000 124.5
5000 311.3
10,000 622.6
20,000 1245.2
50,000 3113.0
100,000 6226.1
200,000 12,452.1
500,000 31,130.3
1,000,000 62,260.6
2,000,000 124,521.2
5,000,000 311,302.9
10,000,000 622,605.8
20,000,000 1,245,211.6
50,000,000 3,113,029.1
100,000,000 6,226,058.2
200,000,000 12,452,116.5
KRW tỷ lệ
14 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ