Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR KRW
coinmill.com
50.0 795
100.0 1590
200.0 3179
500.0 7949
1000.0 15,897
2000.0 31,794
5000.0 79,486
10,000.0 158,972
20,000.0 317,943
50,000.0 794,858
100,000.0 1,589,717
200,000.0 3,179,434
500,000.0 7,948,584
1,000,000.0 15,897,168
2,000,000.0 31,794,335
5,000,000.0 79,485,838
10,000,000.0 158,971,677
INR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KRW INR
coinmill.com
1000 62.9
2000 125.8
5000 314.5
10,000 629.0
20,000 1258.1
50,000 3145.2
100,000 6290.4
200,000 12,580.9
500,000 31,452.1
1,000,000 62,904.3
2,000,000 125,808.6
5,000,000 314,521.4
10,000,000 629,042.9
20,000,000 1,258,085.7
50,000,000 3,145,214.4
100,000,000 6,290,428.7
200,000,000 12,580,857.4
KRW tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ