Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR KRW
coinmill.com
50.0 846
100.0 1692
200.0 3385
500.0 8462
1000.0 16,924
2000.0 33,849
5000.0 84,622
10,000.0 169,245
20,000.0 338,489
50,000.0 846,223
100,000.0 1,692,446
200,000.0 3,384,892
500,000.0 8,462,231
1,000,000.0 16,924,461
2,000,000.0 33,848,922
5,000,000.0 84,622,306
10,000,000.0 169,244,612
INR tỷ lệ
20 tháng Ba 2025
KRW INR
coinmill.com
1000 59.1
2000 118.2
5000 295.4
10,000 590.9
20,000 1181.7
50,000 2954.3
100,000 5908.6
200,000 11,817.2
500,000 29,543.0
1,000,000 59,086.1
2,000,000 118,172.2
5,000,000 295,430.4
10,000,000 590,860.8
20,000,000 1,181,721.5
50,000,000 2,954,303.8
100,000,000 5,908,607.6
200,000,000 11,817,215.2
KRW tỷ lệ
20 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ