Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR KWD
coinmill.com
50.0 0.172
100.0 0.344
200.0 0.688
500.0 1.719
1000.0 3.438
2000.0 6.875
5000.0 17.189
10,000.0 34.377
20,000.0 68.754
50,000.0 171.886
100,000.0 343.772
200,000.0 687.545
500,000.0 1718.862
1,000,000.0 3437.725
2,000,000.0 6875.449
5,000,000.0 17,188.623
10,000,000.0 34,377.247
INR tỷ lệ
30 tháng Chín 2025
KWD INR
coinmill.com
0.200 58.2
0.500 145.4
1.000 290.9
2.000 581.8
5.000 1454.5
10.000 2908.9
20.000 5817.8
50.000 14,544.5
100.000 29,089.0
200.000 58,178.0
500.000 145,445.0
1000.000 290,890.1
2000.000 581,780.2
5000.000 1,454,450.4
10,000.000 2,908,900.8
20,000.000 5,817,801.6
50,000.000 14,544,504.0
KWD tỷ lệ
30 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ