Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR KWD
coinmill.com
50.0 0.181
100.0 0.361
200.0 0.722
500.0 1.806
1000.0 3.611
2000.0 7.222
5000.0 18.055
10,000.0 36.111
20,000.0 72.221
50,000.0 180.553
100,000.0 361.106
200,000.0 722.213
500,000.0 1805.532
1,000,000.0 3611.064
2,000,000.0 7222.129
5,000,000.0 18,055.322
10,000,000.0 36,110.644
INR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
KWD INR
coinmill.com
0.200 55.4
0.500 138.5
1.000 276.9
2.000 553.9
5.000 1384.6
10.000 2769.3
20.000 5538.5
50.000 13,846.3
100.000 27,692.7
200.000 55,385.3
500.000 138,463.3
1000.000 276,926.7
2000.000 553,853.3
5000.000 1,384,633.3
10,000.000 2,769,266.6
20,000.000 5,538,533.2
50,000.000 13,846,333.0
KWD tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ