Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR KWD
coinmill.com
50.0 0.178
100.0 0.357
200.0 0.714
500.0 1.784
1000.0 3.569
2000.0 7.138
5000.0 17.845
10,000.0 35.689
20,000.0 71.379
50,000.0 178.447
100,000.0 356.893
200,000.0 713.787
500,000.0 1784.467
1,000,000.0 3568.934
2,000,000.0 7137.868
5,000,000.0 17,844.669
10,000,000.0 35,689.338
INR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
KWD INR
coinmill.com
0.200 56.0
0.500 140.1
1.000 280.2
2.000 560.4
5.000 1401.0
10.000 2802.0
20.000 5603.9
50.000 14,009.8
100.000 28,019.6
200.000 56,039.1
500.000 140,097.9
1000.000 280,195.7
2000.000 560,391.4
5000.000 1,400,978.6
10,000.000 2,801,957.2
20,000.000 5,603,914.5
50,000.000 14,009,786.2
KWD tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ