Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR KZT
coinmill.com
50.0 248
100.0 497
200.0 993
500.0 2483
1000.0 4966
2000.0 9932
5000.0 24,830
10,000.0 49,660
20,000.0 99,321
50,000.0 248,301
100,000.0 496,603
200,000.0 993,206
500,000.0 2,483,015
1,000,000.0 4,966,030
2,000,000.0 9,932,060
5,000,000.0 24,830,149
10,000,000.0 49,660,298
INR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
KZT INR
coinmill.com
500 100.7
1000 201.4
2000 402.7
5000 1006.8
10,000 2013.7
20,000 4027.4
50,000 10,068.4
100,000 20,136.8
200,000 40,273.6
500,000 100,684.1
1,000,000 201,368.1
2,000,000 402,736.2
5,000,000 1,006,840.5
10,000,000 2,013,681.0
20,000,000 4,027,362.1
50,000,000 10,068,405.2
100,000,000 20,136,810.4
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ