Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR KZT
coinmill.com
50.0 253
100.0 506
200.0 1013
500.0 2532
1000.0 5064
2000.0 10,128
5000.0 25,321
10,000.0 50,642
20,000.0 101,285
50,000.0 253,212
100,000.0 506,423
200,000.0 1,012,846
500,000.0 2,532,116
1,000,000.0 5,064,232
2,000,000.0 10,128,464
5,000,000.0 25,321,161
10,000,000.0 50,642,321
INR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
KZT INR
coinmill.com
500 98.7
1000 197.5
2000 394.9
5000 987.3
10,000 1974.6
20,000 3949.3
50,000 9873.2
100,000 19,746.3
200,000 39,492.7
500,000 98,731.7
1,000,000 197,463.3
2,000,000 394,926.6
5,000,000 987,316.5
10,000,000 1,974,633.0
20,000,000 3,949,266.0
50,000,000 9,873,165.1
100,000,000 19,746,330.2
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ