Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR KZT
coinmill.com
50.0 257
100.0 515
200.0 1030
500.0 2574
1000.0 5148
2000.0 10,295
5000.0 25,738
10,000.0 51,476
20,000.0 102,951
50,000.0 257,378
100,000.0 514,757
200,000.0 1,029,513
500,000.0 2,573,783
1,000,000.0 5,147,565
2,000,000.0 10,295,131
5,000,000.0 25,737,827
10,000,000.0 51,475,655
INR tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
KZT INR
coinmill.com
500 97.1
1000 194.3
2000 388.5
5000 971.3
10,000 1942.7
20,000 3885.3
50,000 9713.3
100,000 19,426.7
200,000 38,853.3
500,000 97,133.3
1,000,000 194,266.6
2,000,000 388,533.2
5,000,000 971,333.0
10,000,000 1,942,665.9
20,000,000 3,885,331.8
50,000,000 9,713,329.6
100,000,000 19,426,659.2
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ