Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR KZT
coinmill.com
50.0 271
100.0 542
200.0 1084
500.0 2710
1000.0 5421
2000.0 10,842
5000.0 27,105
10,000.0 54,210
20,000.0 108,420
50,000.0 271,049
100,000.0 542,098
200,000.0 1,084,196
500,000.0 2,710,491
1,000,000.0 5,420,982
2,000,000.0 10,841,964
5,000,000.0 27,104,911
10,000,000.0 54,209,821
INR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
KZT INR
coinmill.com
500 92.2
1000 184.5
2000 368.9
5000 922.3
10,000 1844.7
20,000 3689.4
50,000 9223.4
100,000 18,446.8
200,000 36,893.7
500,000 92,234.2
1,000,000 184,468.4
2,000,000 368,936.8
5,000,000 922,342.1
10,000,000 1,844,684.2
20,000,000 3,689,368.4
50,000,000 9,223,420.9
100,000,000 18,446,841.8
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ