Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR KZT
coinmill.com
50.0 242
100.0 483
200.0 966
500.0 2416
1000.0 4831
2000.0 9662
5000.0 24,156
10,000.0 48,312
20,000.0 96,625
50,000.0 241,562
100,000.0 483,123
200,000.0 966,246
500,000.0 2,415,616
1,000,000.0 4,831,232
2,000,000.0 9,662,464
5,000,000.0 24,156,161
10,000,000.0 48,312,321
INR tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2025
KZT INR
coinmill.com
500 103.5
1000 207.0
2000 414.0
5000 1034.9
10,000 2069.9
20,000 4139.7
50,000 10,349.3
100,000 20,698.7
200,000 41,397.3
500,000 103,493.3
1,000,000 206,986.5
2,000,000 413,973.1
5,000,000 1,034,932.7
10,000,000 2,069,865.3
20,000,000 4,139,730.7
50,000,000 10,349,326.7
100,000,000 20,698,653.5
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ