Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR KZT
coinmill.com
50.0 248
100.0 495
200.0 990
500.0 2475
1000.0 4951
2000.0 9902
5000.0 24,754
10,000.0 49,508
20,000.0 99,015
50,000.0 247,538
100,000.0 495,076
200,000.0 990,152
500,000.0 2,475,381
1,000,000.0 4,950,762
2,000,000.0 9,901,524
5,000,000.0 24,753,810
10,000,000.0 49,507,619
INR tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
KZT INR
coinmill.com
500 101.0
1000 202.0
2000 404.0
5000 1009.9
10,000 2019.9
20,000 4039.8
50,000 10,099.5
100,000 20,198.9
200,000 40,397.8
500,000 100,994.6
1,000,000 201,989.1
2,000,000 403,978.2
5,000,000 1,009,945.6
10,000,000 2,019,891.1
20,000,000 4,039,782.2
50,000,000 10,099,455.6
100,000,000 20,198,911.2
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ