Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 29 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR KZT
coinmill.com
50.0 263
100.0 527
200.0 1053
500.0 2633
1000.0 5267
2000.0 10,533
5000.0 26,333
10,000.0 52,665
20,000.0 105,331
50,000.0 263,326
100,000.0 526,653
200,000.0 1,053,306
500,000.0 2,633,265
1,000,000.0 5,266,530
2,000,000.0 10,533,060
5,000,000.0 26,332,649
10,000,000.0 52,665,298
INR tỷ lệ
29 Tháng Một 2025
KZT INR
coinmill.com
500 94.9
1000 189.9
2000 379.8
5000 949.4
10,000 1898.8
20,000 3797.6
50,000 9493.9
100,000 18,987.8
200,000 37,975.7
500,000 94,939.2
1,000,000 189,878.4
2,000,000 379,756.7
5,000,000 949,391.8
10,000,000 1,898,783.5
20,000,000 3,797,567.1
50,000,000 9,493,917.7
100,000,000 18,987,835.4
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ