Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Kip Lào được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kip Lào trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lao Kips hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Kip Lào được chia thành 100 at. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR LAK
coinmill.com
50.0 10,000
100.0 19,500
200.0 39,000
500.0 97,500
1000.0 195,500
2000.0 391,000
5000.0 977,500
10,000.0 1,955,000
20,000.0 3,910,000
50,000.0 9,774,500
100,000.0 19,549,000
200,000.0 39,098,000
500,000.0 97,745,500
1,000,000.0 195,490,500
2,000,000.0 390,981,500
5,000,000.0 977,453,500
10,000,000.0 1,954,907,000
INR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025
LAK INR
coinmill.com
10,000 51.2
20,000 102.3
50,000 255.8
100,000 511.5
200,000 1023.1
500,000 2557.7
1,000,000 5115.3
2,000,000 10,230.7
5,000,000 25,576.7
10,000,000 51,153.3
20,000,000 102,306.7
50,000,000 255,766.7
100,000,000 511,533.3
200,000,000 1,023,066.7
500,000,000 2,557,666.7
1,000,000,000 5,115,333.5
2,000,000,000 10,230,667.0
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ