Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR LKR
coinmill.com
50.0 172
100.0 344
200.0 688
500.0 1721
1000.0 3441
2000.0 6883
5000.0 17,207
10,000.0 34,414
20,000.0 68,828
50,000.0 172,071
100,000.0 344,142
200,000.0 688,284
500,000.0 1,720,711
1,000,000.0 3,441,421
2,000,000.0 6,882,843
5,000,000.0 17,207,107
10,000,000.0 34,414,215
INR tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2024
LKR INR
coinmill.com
200 58.1
500 145.3
1000 290.6
2000 581.2
5000 1452.9
10,000 2905.8
20,000 5811.6
50,000 14,528.9
100,000 29,057.8
200,000 58,115.5
500,000 145,288.8
1,000,000 290,577.6
2,000,000 581,155.2
5,000,000 1,452,888.0
10,000,000 2,905,776.0
20,000,000 5,811,552.1
50,000,000 14,528,880.2
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ