Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR LKR
coinmill.com
50.0 174
100.0 347
200.0 694
500.0 1735
1000.0 3470
2000.0 6941
5000.0 17,352
10,000.0 34,704
20,000.0 69,409
50,000.0 173,521
100,000.0 347,043
200,000.0 694,085
500,000.0 1,735,213
1,000,000.0 3,470,425
2,000,000.0 6,940,851
5,000,000.0 17,352,126
10,000,000.0 34,704,253
INR tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
LKR INR
coinmill.com
200 57.6
500 144.1
1000 288.1
2000 576.3
5000 1440.7
10,000 2881.5
20,000 5763.0
50,000 14,407.5
100,000 28,814.9
200,000 57,629.8
500,000 144,074.6
1,000,000 288,149.1
2,000,000 576,298.2
5,000,000 1,440,745.6
10,000,000 2,881,491.2
20,000,000 5,762,982.4
50,000,000 14,407,456.1
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ