Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR LKR
coinmill.com
50.0 163
100.0 326
200.0 652
500.0 1630
1000.0 3259
2000.0 6518
5000.0 16,295
10,000.0 32,591
20,000.0 65,182
50,000.0 162,954
100,000.0 325,908
200,000.0 651,816
500,000.0 1,629,540
1,000,000.0 3,259,080
2,000,000.0 6,518,161
5,000,000.0 16,295,402
10,000,000.0 32,590,805
INR tỷ lệ
17 tháng Sáu 2025
LKR INR
coinmill.com
200 61.4
500 153.4
1000 306.8
2000 613.7
5000 1534.2
10,000 3068.4
20,000 6136.7
50,000 15,341.8
100,000 30,683.5
200,000 61,367.0
500,000 153,417.5
1,000,000 306,835.0
2,000,000 613,670.0
5,000,000 1,534,175.1
10,000,000 3,068,350.1
20,000,000 6,136,700.3
50,000,000 15,341,750.7
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ