Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR LKR
coinmill.com
50.0 159
100.0 319
200.0 637
500.0 1593
1000.0 3187
2000.0 6373
5000.0 15,933
10,000.0 31,867
20,000.0 63,734
50,000.0 159,335
100,000.0 318,670
200,000.0 637,339
500,000.0 1,593,349
1,000,000.0 3,186,697
2,000,000.0 6,373,395
5,000,000.0 15,933,487
10,000,000.0 31,866,973
INR tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
LKR INR
coinmill.com
200 62.8
500 156.9
1000 313.8
2000 627.6
5000 1569.0
10,000 3138.0
20,000 6276.1
50,000 15,690.2
100,000 31,380.5
200,000 62,760.9
500,000 156,902.3
1,000,000 313,804.5
2,000,000 627,609.0
5,000,000 1,569,022.6
10,000,000 3,138,045.1
20,000,000 6,276,090.3
50,000,000 15,690,225.7
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ