Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Lisk là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR LSK
coinmill.com
50.0 0.32397
100.0 0.64794
200.0 1.29589
500.0 3.23972
1000.0 6.47944
2000.0 12.95888
5000.0 32.39719
10,000.0 64.79439
20,000.0 129.58878
50,000.0 323.97194
100,000.0 647.94389
200,000.0 1295.88777
500,000.0 3239.71944
1,000,000.0 6479.43887
2,000,000.0 12,958.87775
5,000,000.0 32,397.19437
10,000,000.0 64,794.38873
INR tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025
LSK INR
coinmill.com
0.50000 77.2
1.00000 154.3
2.00000 308.7
5.00000 771.7
10.00000 1543.3
20.00000 3086.7
50.00000 7716.7
100.00000 15,433.4
200.00000 30,866.9
500.00000 77,167.2
1000.00000 154,334.4
2000.00000 308,668.7
5000.00000 771,671.8
10,000.00000 1,543,343.5
20,000.00000 3,086,687.0
50,000.00000 7,716,717.6
100,000.00000 15,433,435.2
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ