Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Lisk là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR LSK
coinmill.com
50.0 0.33195
100.0 0.66389
200.0 1.32779
500.0 3.31947
1000.0 6.63895
2000.0 13.27789
5000.0 33.19473
10,000.0 66.38945
20,000.0 132.77891
50,000.0 331.94727
100,000.0 663.89454
200,000.0 1327.78908
500,000.0 3319.47270
1,000,000.0 6638.94540
2,000,000.0 13,277.89080
5,000,000.0 33,194.72701
10,000,000.0 66,389.45402
INR tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
LSK INR
coinmill.com
0.50000 75.3
1.00000 150.6
2.00000 301.3
5.00000 753.1
10.00000 1506.3
20.00000 3012.5
50.00000 7531.3
100.00000 15,062.6
200.00000 30,125.3
500.00000 75,313.2
1000.00000 150,626.3
2000.00000 301,252.7
5000.00000 753,131.7
10,000.00000 1,506,263.3
20,000.00000 3,012,526.7
50,000.00000 7,531,316.6
100,000.00000 15,062,633.3
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ