Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Rupi Ấn Độ (INR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR LUF
coinmill.com
50.0 22.5
100.0 45.0
200.0 90.5
500.0 226.0
1000.0 452.0
2000.0 903.5
5000.0 2259.0
10,000.0 4518.5
20,000.0 9037.0
50,000.0 22,592.5
100,000.0 45,185.0
200,000.0 90,369.5
500,000.0 225,924.5
1,000,000.0 451,848.5
2,000,000.0 903,697.5
5,000,000.0 2,259,243.5
10,000,000.0 4,518,487.5
INR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
LUF INR
coinmill.com
20.0 44.3
50.0 110.7
100.0 221.3
200.0 442.6
500.0 1106.6
1000.0 2213.1
2000.0 4426.3
5000.0 11,065.6
10,000.0 22,131.3
20,000.0 44,262.6
50,000.0 110,656.5
100,000.0 221,313.0
200,000.0 442,626.0
500,000.0 1,106,565.0
1,000,000.0 2,213,130.0
2,000,000.0 4,426,260.0
5,000,000.0 11,065,650.0
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ